0106613775 - Công Ty TNHH Honeywell (Vietnam)
Công Ty TNHH Honeywell (Vietnam) | |
---|---|
Tên quốc tế | HONEYWELL (VIETNAM) COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HONEYWELL VIETNAM |
Mã số thuế | 0106613775 |
Địa chỉ |
V1405 - 1406, Tầng 14, Pacific Place, Số 83B Lý Thường Kiệt, Phường Cửa Nam, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Minh Cương |
Ngày hoạt động | 15/07/2014 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt các máy móc thiết bị mang thương hiệu Honeywell tại Việt Nam |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các máy móc thiết bị mang thương hiệu Honeywell tại Việt Nam |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt các máy móc thiết bị mang thương hiệu Honeywell tại Việt Nam |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) và quyền phân phối đại lý mua bán hàng hóa đối với các sản phẩm có mã HS như sau: 3917, 3923, 4821, 4911, 7307, 7326, 7412, 7419, 7616, 8207, 8412, 8413, 8414, 8415, 8418 (ngoại trừ các thiết bị bị cấm theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTNMT ngày 08/09/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi Trường), 8419, 8420, 8421, 8424, 8439, 8443, 8471, 8473, 8479, 8481, 8482, 8483, 8484, 8486, 8487, 8501, 8502, 8503, 8504, 8505, 8506, 8507, 8511, 8512, 8514, 8516, 8518, 8521, 8523 (không bao gồm các loại đã lưu trữ thông tin, ghi âm thanh hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác), 8525, 8528, 8529, 8531, 8532, 8533, 8534, 8535, 8536, 8537, 8538, 8539, 8541, 8542, 8543, 8544, 8546, 8547, 9001, 9002, 9005, 9013, 9015, 9017, 9022, 9023, 9024, 9025, 9026, 9027, 9028, 9029, 9030, 9031, 9032, 9033, 9405, 9612; |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) đối với các sản phẩm có mã HS như sau: 3917, 3923, 4821, 4911, 7307, 7326, 7412, 7419, 7616, 8207, 8412, 8413, 8414, 8415, 8418 (ngoại trừ các thiết bị bị cấm theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTNMT ngày 08/09/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi Trường), 8419, 8420, 8421, 8424, 8439, 8443, 8471, 8473, 8479, 8481, 8482, 8483, 8484, 8486, 8487, 8501, 8502, 8503, 8504, 8505, 8506, 8507, 8511, 8512, 8514, 8516, 8518, 8521, 8523 (không bao gồm các loại đã lưu trữ thông tin, ghi âm thanh hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác), 8525, 8528, 8529, 8531, 8532, 8533, 8534, 8535, 8536, 8537, 8538, 8539, 8541, 8542, 8543, 8544, 8546, 8547, 9001, 9002, 9005, 9013, 9015, 9017, 9022, 9023, 9024, 9025, 9026, 9027, 9028, 9029, 9030, 9031, 9032, 9033, 9405, 9612; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu hàng hóa đối với các sản phẩm có mã HS như sau: 3917, 3923, 4821, 4911, 7307, 7326, 7412, 7419, 7616, 8207, 8412, 8413, 8414, 8415, 8418 (ngoại trừ các thiết bị bị cấm theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTNMT ngày 08/09/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi Trường), 8419, 8420, 8421, 8424, 8439, 8443, 8471, 8473, 8479, 8481, 8482, 8483, 8484, 8486, 8487, 8501, 8502, 8503, 8504, 8505, 8506, 8507, 8511, 8512, 8514, 8516, 8518, 8521, 8523 (không bao gồm các loại đã lưu trữ thông tin, ghi âm thanh hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác), 8525, 8528, 8529, 8531, 8532, 8533, 8534, 8535, 8536, 8537, 8538, 8539, 8541, 8542, 8543, 8544, 8546, 8547, 9001, 9002, 9005, 9013, 9015, 9017, 9022, 9023, 9024, 9025, 9026, 9027, 9028, 9029, 9030, 9031, 9032, 9033, 9405, 9612; - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến việc kinh doanh các máy móc thiết bị mang thương hiệu Honeywell tại Việt Nam; |