0106679487 - Công Ty Cổ Phần Đầutư Thương Mại Sản Xuất Tiến Phát
| Công Ty Cổ Phần Đầutư Thương Mại Sản Xuất Tiến Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TIEN PHAT PRODUCTION TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TIEN PHAT PRO.,JSC |
| Mã số thuế | 0106679487 |
| Địa chỉ |
Thôn Thuận Quang, Xã Gia Lâm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Văn Tấn Vinhnguyễn Phụ Văn |
| Điện thoại | 0243 678 048 |
| Ngày hoạt động | 30/10/2014 |
| Quản lý bởi | Gia Lâm - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất vải dệt thoi
Chi tiết: - Sản xuất vải len tuyết, viền, vải bông, gạc |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: - Sản xuất vải len tuyết, viền, vải bông, gạc |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các ngành đệm lot ( gồm các loại bông tấm, bông chần, bông cân) dùng làm phụ liệu cho ngành công nghiệp may mặc phục vụ xuất khẩu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ rập khuôn tem) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng công trình đường bộ; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ bán buôn xe có động cơ đã qua sử dụng qua đấu giá) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ Hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: - Đại lý; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Bán buôn van và ống điện tử; - Bán buôn thiết bị bán dẫn; - Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; - Bán buôn mạch in; - Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); - Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; - Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; - Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (trừ vàng miếng) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
| 7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ họp báo) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn giáo dục (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |