0106815644 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Minh
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET MINH TRADING JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | VIET MINH TRADING.,JSC | 
| Mã số thuế | 0106815644 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 24, Ngách 10, Ngõ 424 Ngọc Thụy, Tổ 18, Phường Bồ Đề, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Lương Hoàng Nam | 
| Điện thoại | 0936 531 904 | 
| Ngày hoạt động | 09/04/2015 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn, nổ mìn, và hoạt động khác tương tự tại mặt bằng xây dựng) | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh. | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |