0106916667 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Td Hà Nội
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Td Hà Nội | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HA NOI TD MECHANICAL PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | TD MECHANICAL CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0106916667 | 
| Địa chỉ | 
Xóm Đường, Thôn Khê Nữ, Xã Phúc Thịnh, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 
| Điện thoại | 0438 800 018 | 
| Ngày hoạt động | 27/07/2015 | 
| Quản lý bởi | Phúc Thịnh - Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất sắt, thép, gang | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa  | 
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang | 
| 2431 | Đúc sắt, thép | 
| 2432 | Đúc kim loại màu | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt - Sản xuất túi đựng nữ trang - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như: Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải - Sản xuất đinh hoặc ghim - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như: Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược  | 
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác | 
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3830 | Tái chế phế liệu | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Dây dẫn và thiết bị điện - Đường dây thông tin liên lạc - Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học - Hệ thống chiếu sáng - Chuông báo cháy  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế - Bán buôn sơn và véc ni - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn - Bán buôn kính phẳng - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn bình đun nước nóng - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su - Bán buôn sợi dệt - Bán buôn bột giấy - Bán buôn đá quý - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành | 
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh | 
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
| 7722 | Cho thuê băng, đĩa video | 
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh  |