0107444093 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hpt
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hpt | |
---|---|
Tên quốc tế | HPT INVESTMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HPT INVESTMENT AND CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0107444093 |
Địa chỉ |
Số 63A, Đường Trần Quang Diệu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Hải |
Điện thoại | 0839 958 558 |
Ngày hoạt động | 23/05/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Đống Đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình Thiết kế cấp thoát nước Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng Thiết kế quy hoạch xây dựng Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ Khảo sát địa hình; Thẩm định thiết kế xây dựng công trình; Lập thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý dự án Kiểm định xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; Tư vấn quản lý chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Dịch vụ tư vấn đấu thầu; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán xăng dầu, gas khí hóa lỏng; dầu mỡ nhờn |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình Thiết kế cấp thoát nước Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng Thiết kế quy hoạch xây dựng Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ Khảo sát địa hình; Thẩm định thiết kế xây dựng công trình; Lập thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý dự án Kiểm định xây dựng Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; Tư vấn quản lý chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Dịch vụ tư vấn đấu thầu; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc, cắt tỉa cây xanh |