0107571944 - Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Tig
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Tig | |
---|---|
Tên quốc tế | TIG ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TIG ENGINEERING.,JSC |
Mã số thuế | 0107571944 |
Địa chỉ |
Số 5, Ngõ 880 Bạch Đằng, Phường Hồng Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tô Sơn |
Điện thoại | 08443 984 040 |
Ngày hoạt động | 21/09/2016 |
Quản lý bởi | Tây Hồ - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế: + Kiến trúc công trình; + Nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; + Kết cấu công trình; + Điện - cơ điện công trình; + Cấp - thoát nước; + Thông gió - cấp thoát nhiệt; + Mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; + Phòng cháy - chữa cháy; - Giám sát: + Công tác xây dựng và hoàn thiện; + Công tác lắp dặt thiết bị công trình; + Công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực; - Sửa chữa van; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại; - Sửa chữa các dụng cụ cầm tay chạy điện khác; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng, vận hành các hệ thống cơ điện, nhiệt lạnh, máy móc và dây chuyền sản xuất; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: + Thi công lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện, + Thi công lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, + Thi công lắp đặt mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Thi công lắp đặt hệ thống chiếu sáng, + Thi công lắp đặt hệ thống báo động chống trộm, + Thi công lắp đặt hệ thống đèn tín hiệu, đèn chiếu sáng đường phố, + Thi công các công trình cung cấp điện, đường dây và trạm biến áp điện áp đến 35KV; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí các công trình nhà ở, dân dụng, công nghiệp. Cụ thể: - Thi công lắp đặt hệ thống lò hơi, lò sưởi; - Thi công lắp đặt hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời; - Thi công lắp đặt thiết bị bơm hơi; - Thi công lắp đặt hệ thống thông gió, điều hòa không khí; - Thi công lắp đặt hệ thống đường ống dẫn; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống xây dựng khác các công trình nhà ở, dân dụng, công nghiệp. Cụ thể: - Thi công lắp đặt hệ thống kiểm soát an ninh, hệ thống tự động hóa; - Thi công lắp đặt hệ thống âm thanh công cộng, âm thanh thông báo, camera giám sát; - Thi công lắp đặt hệ thống chữa cháy, hệ thống báo cháy; - Thi công lắp đặt hệ thống hút bụi, hệ thống lọc bụi; - Thi công các công trình cấp thoát nước, xử lý nước, xử lý môi trường; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế: + Kiến trúc công trình; + Nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; + Kết cấu công trình; + Điện - cơ điện công trình; + Cấp - thoát nước; + Thông gió - cấp thoát nhiệt; + Mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; + Phòng cháy - chữa cháy; - Giám sát: + Công tác xây dựng và hoàn thiện; + Công tác lắp dặt thiết bị công trình; + Công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |