0108115302 - Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Đông Dương Telecom
Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Di Động Đông Dương Telecom | |
---|---|
Tên quốc tế | INDOCHINA TELECOM MOBILE JOIN STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ITEL |
Mã số thuế | 0108115302 |
Địa chỉ |
B018, Tháp The Manor, Đường Mễ Trì, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hoàng Hải |
Điện thoại | 0243 794 866 |
Ngày hoạt động | 03/01/2018 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng (Khoản 18 Điều 1 Nghị định 27/2018/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung điểm a, khoản 1, Điều 32 Nghị định 72/2013/NĐ-CP)Cung cấp dịch vụ viễn thông cơ bản (Khoản 1, Điều 9, Nghị định 25/2011/NĐ-CP) - Cung cấp dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Khoản 2, Điều 9, Nghị định 25/2011/NĐ-CP) - Hoạt động của các đại lý Internet cung cấp dịch vụ truy cập Internet cho khách hàng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình cửa - Xây dựng đường hầm - Các công việc xây dựng khác không phải nhà |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện - Lắp đặt mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học - Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc - Lắp đặt đĩa vệ tinh - Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của Đại lý bán vé máy bay |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất các chương trình truyền hình |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6010 | Hoạt động phát thanh |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng (Khoản 18 Điều 1 Nghị định 27/2018/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung điểm a, khoản 1, Điều 32 Nghị định 72/2013/NĐ-CP)Cung cấp dịch vụ viễn thông cơ bản (Khoản 1, Điều 9, Nghị định 25/2011/NĐ-CP) - Cung cấp dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Khoản 2, Điều 9, Nghị định 25/2011/NĐ-CP) - Hoạt động của các đại lý Internet cung cấp dịch vụ truy cập Internet cho khách hàng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. Dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin; Dịch vụ tư vấn, đánh giá, thẩm định chất lượng phần mềm; Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; Dịch vụ tư vấn định giá phần mềm; Tư vấn, trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng; Tư vấn giải pháp và phát triển dịch vụ viễn thông Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành sản phẩm phần cứng Phân phối, lưu thông các sản phẩm phần cứng; Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; Dịch vụ tích hợp hệ thống; Dịch vụ bảo đảm an toàn, an ninh cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm; Các dịch vụ phần mềm khác. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu trong lĩnh vực công nghệ thông tin |
6312 | Cổng thông tin |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Tư vấn mua bán nợ; môi giới mua bán nợ (Không bao gồm kinh doanh dịch vụ đòi nợ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý tài chính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động quản lý dự án liên quan đến các công trình xây dựng kỹ thuật dân dụng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |