0108242685 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Family Food
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Family Food | |
---|---|
Tên quốc tế | FAMILY FOOD IMPORT-EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FAMILY FOOD IMPORT-EXPORT AND TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0108242685 |
Địa chỉ |
Thôn Bằng Sở, Xã Hồng Vân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Duy Mạnh |
Điện thoại | 0988 759 623 |
Ngày hoạt động | 23/04/2018 |
Quản lý bởi | Thường Tín - Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm: gồm giết, mổ, đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, thỏ, các loại gia cầm, lạc đà... - Chế biến và bảo quản thịt: + Sản xuất thịt tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng nguyên con; + Sản xuất thịt tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng pha miếng; + Sản xuất thịt tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng từng phần riêng. + Chế biến mỡ động vật; - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt + Sản xuất thịt sấy khô, hun khói, ướp muối; + Sản xuất sản phẩm thịt gồm: Xúc xích, pate, thịt dăm bông. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Khoản 1 Điều 19, Khoản 1 Điều 20, Khoản 1 Điều 21 Luật an toàn thực phẩm 2010, Điều 28 Nghị định 15/2018/NĐ-CP); - Sản xuất thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng (Điều 4, Điều 5, Điều 8, Điều 9 Nghị định 67/2016 NĐ-CP) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, đấu giá hàng hoá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hạt, quả có dầu; - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn thuốc lá lá; - Bán buôn động vật sống; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng (Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9 Nghị định 67/2016 NĐ-CP, Điều 15 Thông tư 43/2014/TT-BYT) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Theo Điều 28 Luật Thương mại 2005) |