0108511183 - Công Ty TNHH Akico Thanh Xuân

Công Ty TNHH Akico Thanh Xuân
Tên quốc tế AKICO VIET NAM INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0108511183
Địa chỉ Số 180 Đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Hải Anh Kiệt
Điện thoại 0399 962 999 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 13/11/2018
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Mã số thuế 0108511183 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 09:18, ngày 02/08/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
Loại trừ: Sản xuất vải đan móc
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: - Sản xuất va li, túi xách và các loại tương tự, bằng da, da tổng hợp
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
(Không hoạt động tại trụ sở)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
(Không nhuộm tại trụ sở)
1820 Sao chép bản ghi các loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(Không nhuộm tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Loại trừ: kim loại pháp luật cấm sản xuất.
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
Loại trừ: kim loại pháp luật cấm sản xuất.
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở).
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở).
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: - Sửa chữa hàn cơ động; - Sửa chữa và bảo dưỡng các bộ phận phụ cho việc sử dụng máy phát chạy hơi nước như: Tụ điện, bộ phận tiết kiệm (xăng...), nồi đun sôi, bộ thu nhiệt, ắc quy; - Sửa chữa và bảo dưỡng nồi hơi điện hoặc dùng cho ngành hàng hải; - Sửa chữa các nồi hơi trung tâm và bộ tản nhiệt; - Sửa chữa và bảo dưỡng các xe chở hàng, các thiết bị bốc dỡ nguyên, vật liệu, v.v... cho các tổ chức.
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực; - Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống bánh răng và các bộ phận chuyển động của xe; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại; - Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ và phụ tùng máy móc cắt kim loại và tạo hình kim loại; - Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác; - Bảo dưỡng và sửa chữa máy kéo nông nghiệp; - Sửa chữa máy nông nghiệp và máy lâm nghiệp và lấy gỗ; - Sửa chữa và bảo dưỡng các máy móc dùng cho mục đích chuyên dụng khác của ngành 28 (Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu).
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: - Sửa chữa lưới đánh bắt cá, bao gồm cả phục hồi; - Sửa chữa dây, đòn bẩy, buồm, mái che; - Sửa chữa các túi để đựng phân bón và hoá chất; - Sửa chữa hoặc tân trang các tấm gỗ pallet kê hàng hóa, các thùng hoặc thùng hình ống trên tàu và các vật dụng tương tự; - Sửa chữa máy bắn bóng và máy chơi game dùng tiền xu khác, thiết bị chơi bowling và các vật dụng tương tự; - Phục hồi đàn organ và nhạc cụ tương tự.
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; - Lắp đặt thiết bị máy; - Lắp đặt các thiết bị chơi bowling...
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(không bao gồm Bảo dưỡng, sửa chữa xe có động cơ khác)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Loại trừ: các loại động vật cấm buôn bán
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (Khoản 23 Điều 2 và Điều 14 Luật An toàn thực phẩm 2010, Điều 8 Nghị định 67/2016/NĐ-CP) Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Loại trừ: các loại nhiên liệu pháp luật cấm kinh doanh
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Loại trừ: kinh doanh vàng và vàng nguyên liệu
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, ...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực y tế; - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh, ...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ các loại Nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ các hoạt động bán lẻ tem, súng đạn, tiền kim khí; kinh doanh vàng)
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(không bao gồm Hoạt động của nhà đấu giá (bán lẻ))
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Trừ kinh doanh bất động sản)
5224 Bốc xếp hàng hóa
Loại trừ: bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Trừ hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan vận tải hàng hóa hàng không)
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5590 Cơ sở lưu trú khác
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán chè, quán cà phê - giải khát, quán sinh tố (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)
5820 Xuất bản phần mềm
(Trừ các loại Nhà nước cấm)
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Trừ hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
5912 Hoạt động hậu kỳ
Chi tiết: Hoạt động như biên tập, truyền phim /băng, đầu đề, phụ đề, giới thiệu phim (giới thiệu danh sách các diễn viên, đạo diễn, người quay phim...), thuyết minh, đồ họa máy tính, sản xuất các phim hoạt họa và các hiệu ứng đặc biệt về chuyển động, phát triển và xử lý phim điện ảnh, các hoạt động làm thử phim điện ảnh, hoạt động của các phòng thí nghiệm đặc biệt dành sản xuất phim hoạt họa
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Trừ hoạt động phát hành chương trình truyền hình)
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
(Trừ hoạt động báo chí ) Chi tiết: - Thiết lập mạng xã hội - Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp - Dịch vụ thương mại điện tử
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Trừ hoạt động đấu giá)
7310 Quảng cáo
(trừ các loại nhà nước cấm)
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
(Loại trừ: Trung tâm giới thiệu việc làm)
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
(không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường)
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: - Chuẩn bị tài liệu; - Sửa tài liệu hoặc hiệu đính; - Đánh máy, sửa từ hoặc kỹ thuật chế bản điện tử; - Viết thư hoặc tóm tắt; - Photocopy; - Lên kế hoạch; - Dịch vụ copy tài liệu khác không kèm với in, như in offset, in nhanh, in kỹ thuật số. (không kinh doanh đại lý truy cập internet)
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Hoạt động tổ chức triển lãm, sự kiện, giới thiệu, hội nghị (trừ họp báo)
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Phương Liệt

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Ngọc Anh

Mã số thuế:
Người đại diện: Cao Ngọc Oanh
Địa chỉ: Số 417, Đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Hoà Hưng

Mã số thuế:
Người đại diện: Mai Thanh Hoà
Địa chỉ: Số 7, Tập Thể Xây Lắp 2, Ngõ 192, Đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Phần Mềm Và Thương Mại Trực Tuyến Sato

Mã số thuế:
Người đại diện: Bùi Văn Hoàng
Địa chỉ: Số 53 Ngõ 69A Phố Hoàng Văn Thái, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Cdc

Mã số thuế:
Người đại diện: Bùi Xuân Công
Địa chỉ: Số 96 Phố Định Công, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Thiết Bị Môi Trường

Mã số thuế:
Người đại diện: Mai Văn Nam
Địa chỉ: Số 7, Ngõ 52, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Nam Thanh

Mã số thuế:
Người đại diện: Trịnh Nam Thanh
Địa chỉ: Số 26, Ngõ 2, Đường Đại Lộ Thăng Long, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH TMDV Thủy Mộc Sinh

Mã số thuế:
Người đại diện: Thân Trọng Nhật Tiến
Địa chỉ: A1/7 Ấp 3, Xã Tân Nhựt, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH MTV Gas Hồng Ngọc

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Thúy Liễu
Địa chỉ: 349 Võ Văn Hát, Phường Long Trường, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thế Phương Group

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Xuân Thể
Địa chỉ: Ngõ 3, Đường 11, Thôn Hưng Giáo, Xã Tam Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Bách Hóa Tiến Hưng

Mã số thuế:
Người đại diện: Bùi Trung Kiên
Địa chỉ: Tổ 2,Thôn Tân Hiệp 2, Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty TNHH Am Industries Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Trương Vĩ Cường
Địa chỉ: Lô Số 15, Đường Số 8, Kcn Giang Điền, Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Văn Phòng Luật Sư Bùi Đình Ứng - Chi Nhánh Hà Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Lưu Thị Bích Thuận
Địa chỉ: 188 Đường Trường Chinh, Ninh Bình, Việt Nam

Công Ty TNHH Ngôi Sao Lớn

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Thị Tâm
Địa chỉ: Phòng 604, Nhà B2A, Dãy 2B, Khu Đô Thị Làng Quốc Tế Thăng Long, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Đặng Thị Thúy

Mã số thuế:
Người đại diện: Đặng Thị Thúy
Địa chỉ: , Phú Thọ, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Hdp Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Huy
Địa chỉ: Nhà G9, 495 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam