0108990680 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ TMv Group
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ TMv Group | |
---|---|
Tên quốc tế | TMV GROUP TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TMV DIGITAL TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 0108990680 |
Địa chỉ |
Số 8 Trần Đăng Ninh, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Thắng |
Ngày hoạt động | 18/11/2019 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Quảng cáo
(trừ quảng cáo thuốc lá) Chi tiết: quảng cáo và sản xuất các chương trình quảng cáo |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sao chép băng, đĩa hát, đĩa compact và băng máy từ các bản gốc; Sao chép băng, đĩa từ, băng video phim và các ấn phẩm video từ các bản gốc; Sao chép các phần mềm và dữ liệu sang đĩa, băng từ các bản gốc |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: sản xuất, kinh doanh các chương trình trò chơi điện tử, trò chơi trực tuyến, trò chơi trên mạng viễn thông và truyền hình khác theo quy định của pháp luật |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, Hoạt động sản xuất phim video, tư liệu, quảng cáo (Không gồm sản xuất phim sử dụng ngân sách nhà nước) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Phát hành phim, băng video, đĩa DVD-s và các sản phẩm tương tự cho các sân khấu phim điện ảnh, mạng lưới, các rạp chiếu bóng; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp dịch vụ internet (dịch vụ truy cập, ứng dụng internet trong bưu chính, viễn thông); Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông, mạng internet; Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Trang thông tin điện tử tổng hợp |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) Chi tiết: quảng cáo và sản xuất các chương trình quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì cho công viên, nhà riêng, công cộng, khu đất đô thị, cây trên trục cao tốc, nhà công nghiệp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn chuyên nghiệp (Trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động vui chơi và giải trí khác, hoạt động tại khu giải trí, bãi biển, cho thuê thiết bị giải trí và tổ chức hội chợ |