0109225097 - Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thiên Trang
| Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thiên Trang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THIEN TRANG TRAVEL JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | THIEN TRANG TRAVEL.,JSC | 
| Mã số thuế | 0109225097 | 
| Địa chỉ | Số 6Q20 Ngõ 134 Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Lương Thu Trang | 
| Điện thoại | 0912 966 911 | 
| Ngày hoạt động | 17/06/2020 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động môi giới bảo hiểm, chứng khoán; trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay - Dịch vụ logistics - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Không thực hiện hoạt động liên kết sản xuất chương trình đối với các chương trình phát thanh, truyền hình thời sự - chính trị) | 
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ | 
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ hoạt động báo chí, hoạt động phát hành chương trình truyền hình) | 
| 5914 | Hoạt động chiếu phim | 
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Trừ hoạt động xuất bản âm nhạc) | 
| 6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) | 
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn kế toán, pháp luật, tài chính) | 
| 7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ hoạt động của phóng viên ảnh) | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động môi giới thương mại - Tư vấn về công nghệ khác, Tư vấn chuyển giao công nghệ, Xúc tiến chuyển giao công nghệ (trừ hoạt động Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng, Tư vấn chứng khoán) | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của các sàn nhảy) |