0109604419 - Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Golden Fund
Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Golden Fund | |
---|---|
Mã số thuế | 0109604419 |
Địa chỉ | Số 1 – Tt4 Khu Nhà Ở Đài Phát Thanh, Tổ Dân Phố Số 1, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 1 – Tt4 Khu Nhà Ở Đài Phát Thanh, Tổ Dân Phố Số 1, Phường Đại Mỗ, Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Quang Trình |
Ngày hoạt động | 20/04/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Điều 8 Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng) (trừ kinh doanh vàng miếng) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Loại trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng) |
2431 | Đúc sắt, thép (Loại trừ kinh doanh vàng miếng) |
2432 | Đúc kim loại màu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) (trừ loại Nhà nước cấm) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ (Điều 8 Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng) (trừ sản xuất, gia công vàng miếng và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Điều 8 Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng) (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (Nghị định 24/2012/NĐ-CP) (trừ bán lẻ súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi, không bao gồm kinh doanh bất động sản, không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh (Điều 3 Nghị định 69/2018/NĐ-CP) (Trừ các mặt hàng nhà nước cấm) - Dịch vụ thương mại điện tử (Nghị định 52/2013/NĐ-CP) |