0109676195 - Công Ty TNHH Xây Dựng D&G
| Công Ty TNHH Xây Dựng D&G | |
|---|---|
| Tên quốc tế | D&G CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | D&G CONSTRUCTION CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0109676195 |
| Địa chỉ | Số 4, Ngách 122/115/8, Ngõ 17, Tổ Dân Phố Số 4, Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 4, Ngách 122/115/8, Ngõ 17, Tổ Dân Phố Số 4, Miêu Nha, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Du |
| Điện thoại | 0889 110 386 |
| Ngày hoạt động | 21/06/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Nam Từ Liêm |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án; - Khảo sát xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Tư vấn, giám sát thi công xây dựng công trình; - Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa nhiệt độ; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Dịch vụ kiến trúc. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn... - Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng như: Dây dẫn và thiết bị điện; Đường dây thông tin liên lạc; Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Hệ thống chiếu sáng; Chuông báo cháy,….. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá) |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội; - Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử; - Thiết lập website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử; (Trừ hoạt động báo chí) |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án; - Khảo sát xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Tư vấn, giám sát thi công xây dựng công trình; - Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa nhiệt độ; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Dịch vụ kiến trúc. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất |