0109682625 - Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Trà Kombucha Việt Nam
| Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Trà Kombucha Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KOMBUCHA VIETNAM TRADE PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VIETNAM KOMBUCHA JSC |
| Mã số thuế | 0109682625 |
| Địa chỉ | Tầng 3, Tòa Nhà Văn Phòng Nt Building, Số 50 Đường Yên Bái 1, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Tầng 3, Tòa Nhà Văn Phòng Nt Building, Số 50 Đường Yên Bái 1, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Tâm Phương |
| Điện thoại | 0989 987 389 |
| Ngày hoạt động | 25/06/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hai Bà Trưng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Điều 28, 29, 30 Luật An toàn thực phẩm 2010) (Không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke và các dịch vụ kèm theo) (Chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa. Loại trừ: Hoạt động đấu giá hàng hóa |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke và các dịch vụ kèm theo) Chi tiết: - Khách sạn; (Điều 49 Luật Du lịch 2017; Điều 22 Nghị định 168/2017/NĐ-CP; Điều 5 Nghị định 142/2018/NĐ-CP; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; (Điều 49 Luật du lịch 2017; Điều 23 Nghị định 168/2017/NĐ-CP; Điều 5 Nghị định 142/2018/NĐ-CP) - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Điều 49 Luật du lịch 2017; Điều 26 Nghị định 168/2017/NĐ-CP; Điều 5 Nghị định 142/2018/NĐ-CP) Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Điều 28, 29, 30 Luật An toàn thực phẩm 2010) (Không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke và các dịch vụ kèm theo) (Chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke và các dịch vụ kèm theo) Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim video (Điều 11 Nghị định 54/2010/NĐ-CP; Điều 3 Nghị định 142/2018/NĐ-CP) Loại trừ: Hoạt động sản xuất, phát hành chương trình truyền hình của cơ quan báo chí, cơ quan thông tấn Nhà nước và Hoạt động Nhà nước cấm. |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7310 | Quảng cáo Loại trừ: Hoạt động báo chí và Nhà nước cấm |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và họp báo |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |