0109715711 - Công Ty TNHH Thương Mại Lh
| Công Ty TNHH Thương Mại Lh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0109715711 |
| Địa chỉ | Số 5 Ngõ 189 Hoa Bằng, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 5 Ngõ 189 Hoa Bằng, Phường Cầu Giấy, Hà Tĩnh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Hường |
| Điện thoại | 0973 021 852 |
| Ngày hoạt động | 23/07/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Cầu Giấy |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(Điều 49 Luật Du lịch 2017 Mục 3 chương V Nghị định 168/2017/NĐ – CP; điều 5 Nghị định 142/2018/NĐ – CP) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ Loại trừ: Hoạt động gây nổ bằng bom, mìn |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy (Điều 43 Nghị định 79/2014/NĐ – CP) - Lắp đặt hệ thống chống trộm, camera quan sát - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Phân phối rượu (Điều 11 Nghị định 105/2017/NĐ – CP) - Bán buôn rượu (Điều 12 Nghị định 105/2017/NĐ – CP) - Bán buôn bia ( Điều 19 Luật An toàn thực phẩm 2010; Mục 3 Nghị định 77/2016/NĐ – CP) - Bán buôn đồ uống không có cồn (Điều 19 Luật An toàn thực phẩm 2010; Mục 3 Nghị định 77/2016/NĐ – CP) Loại trừ hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi ( Điều 6 Nghị định 10/2020/NĐ – CP) - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng ( Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ – CP) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Điều 67, 68 Luật Giao thông đường bộ 2008; Điều 13 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ – CP) |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuế hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cầu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistics; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu (trừ hoạt động vận tải hàng không) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Điều 49 Luật Du lịch 2017 Mục 3 chương V Nghị định 168/2017/NĐ – CP; điều 5 Nghị định 142/2018/NĐ – CP) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) |
| 7310 | Quảng cáo Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 7911 | Đại lý du lịch (Điều 31, 40 Luật Du lịch 2017) |
| 7912 | Điều hành tua du lịch (Điều 31 Luật Du lịch 2017) |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại trừ: hoạt động họp báo |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( Điều 28 Luật Thương mại 2005) |