0109722620 - Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Đồng Vàng
Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Đồng Vàng | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG VANG PLANT VARIETIES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DONG VANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0109722620 |
Địa chỉ |
Số 72 Phố Nguyễn Thái Học, Xã Đan Phượng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Mạnh Cường |
Điện thoại | 0912 300 967 |
Ngày hoạt động | 30/07/2021 |
Quản lý bởi | Đan Phượng - Thuế cơ sở 24 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Trừ loại nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: - Xử lý câytrồng; - Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm câytrồng; - Cắt, xén, tỉa cây lâunăm; - Làm đất, gieo, cấy, sạ, thuhoạch; - Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống câytrồng; - Kiểm tra hạt giống, câygiống; - Cho thuê máy nông nghiệp có người điềukhiển; - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồngtrọt. |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất phân bón |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí; trừ hoạt động của đấu giá viên) Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |