0109731086 - Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Nam Phong
| Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Nam Phong | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAM PHONG TRANSPORTATION AND TRADE LIMITED COMPANY | 
| Mã số thuế | 0109731086 | 
| Địa chỉ | 
Đội 1 Lạc Thị, Xã Ngọc Hồi, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Kim Quy | 
| Điện thoại | 0977 853 139 | 
| Ngày hoạt động | 10/08/2021 | 
| Quản lý bởi | Thanh Trì - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
 Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao; - Vận tải hành khách bằng taxi; - Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; - Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn rau, quả  | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác  | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:- Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ;  | 
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt | 
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành | 
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh | 
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao; - Vận tải hành khách bằng taxi; - Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; - Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác; - Vận tải đường ống  | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: - Vận tải hành khách ven biển; -Vận tải hành khách viễn dương  | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển; - Vận tải hàng hóa viễn dương  | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới; - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ  | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới; -Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ  | 
| 5110 | Vận tải hành khách hàng không Chi tiết: - Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định; - Vận tải hành khách hàng không loại khác  | 
| 5120 | Vận tải hàng hóa hàng không Chi tiết: - Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định; - Vận tải hàng hóa hàng không loại khác  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác  | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Không bao gồm các hoạt động đấu giá, đấu thầu)  | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Hoạt động điều hành cảng biển; - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương; - Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa; - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa  | 
| 5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không  | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Hoạt động điều hành bến xe; - Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ; - Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; - Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Logistics; - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Không bao gồm vận tải hàng hóa hàng không)  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh  |