0109741038 - Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Hhbg
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Hhbg | |
---|---|
Tên quốc tế | HHBG ENTERTAINMENT AND MEDIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HHBG .JSC |
Mã số thuế | 0109741038 |
Địa chỉ | Số 9A Phố Lý Nam Đế, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 9A Phố Lý Nam Đế, Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Thị Uyên |
Điện thoại | 0385 235 995 |
Ngày hoạt động | 06/09/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
(loại trừ hoạt động báo chí và hoạt động của các nhà báo độc lập) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1820 | Sao chép bản ghi các loại (loại trừ các bản ghi vi phạm bản quyền hoặc có nội dung trái với quy định của pháp luật) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị và cửa hàng tiện lợi. (loại trừ các hoạt động đấu giá) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (loại trừ các hoạt động đấu giá) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (loại trừ các hoạt động đấu giá) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (loại trừ các hoạt động đấu giá) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác trong các cửa hàng chuyên doanh. (trừ bán lẻ hàng hoá là đồ cổ và các hoạt động đấu giá) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (loại trừ các hoạt động đấu giá) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn cho khách du lịch. (thực hiện theo hướng dẫn tại Mục 3, chương V của Nghị định số 168/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Du lịch, được sửa đổi bổ sung theo Nghị định số 142/2018/NĐ-CP) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn; quán ăn tự phục vụ; quán ăn nhanh; cửa hàng bán đồ ăn mang về. (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện của Luật An toàn vệ sinh thực phẩm 2010, sửa đổi bổ sung 2018) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (loại trừ dịch vụ karaoke, dịch vụ vũ trường và chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện của Luật An toàn vệ sinh thực phẩm 2010, sửa đổi bổ sung 2018) |
5820 | Xuất bản phần mềm (loại trừ các phần mềm gián điệp hoặc phần mềm phát tán vi-rút máy tính) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (loại trừ hoạt động xuất bản sách nhạc) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7310 | Quảng cáo (loại trừ các hành vi bị cấm trong hoạt động quảng cáo theo quy định tại Điều 8 của Luật Quảng cáo 2012) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (loại trừ điều tra thu thập ý kiến của công chúng về những sự kiện chính trị) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (loại trừ các hoạt động nhiếp ảnh báo chí và hoạt động của phóng viên ảnh) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hành. (thực hiện theo hướng dẫn tại Điều 40, 41, 42, 43 của Luật Du lịch 2017) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế. (thực hiện theo hướng dẫn tại Mục 1, Chương V của Luật Du lịch 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (thực hiện theo quy định tại Nghị định số 81/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Thương mại về hoạt động xúc tiến thương mại) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (loại trừ hoạt động báo chí và hoạt động của các nhà báo độc lập) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (thực hiện theo quy định tại Chương III của Nghị định số 36/2019/NĐ-CP hướng dẫn Luật Thể dục, Thể thao sửa đổi) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (loại trừ các trò chơi mạo hiểm) |