0109764941 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Kenko
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Kenko | |
---|---|
Tên quốc tế | KENKO GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KENKO GROUP., JSC |
Mã số thuế | 0109764941 |
Địa chỉ |
Số 11 Ngõ 371/2 Kim Mã, Phường Giảng Võ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Xuân Chung |
Ngày hoạt động | 05/10/2021 |
Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) (Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) (Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa theo quy định của pháp luật |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính (CPC 841) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Các dịch vụ máy tính khác (CPC 849) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (không bao gồm xử lý dữ liệu trong lĩnh vực viễn thông) (CPC 843) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ cơ sở dữ liệu (trừ dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin) (CPC 844) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (CPC 844) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Hoạt động tư vấn đầu tư (CPC 865) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Hoạt động đại lý bảo hiểm (CPC 81401) (Điều 125 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản dưới các hình thức theo quy định của pháp luật doanh nghiệp có vốn nước ngoài được kinh doanh (Điều 10, khoản 3 Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, thuế và kiểm toán) (CPC 865) |
7310 | Quảng cáo (CPC 871, Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (trừ thăm dò ý kiến công chúng) (CPC 864, trừ 86402) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản (CPC 87909) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Chi tiết: dịch vụ chuyển tiếp cuộc gọi (trừ dịch vụ nhắn tin) và dịch vụ đánh thức bằng điện thoại (CPC 87903) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ xúc tiến thương mại (không bao gồm dịch vụ quảng cáo) (Nhà đầu tư nước ngoài/Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu hàng hóa theo quy định của pháp luật |