0109845196 - Công Ty TNHH Thông Tin Hàng Hải Seacom
Công Ty TNHH Thông Tin Hàng Hải Seacom | |
---|---|
Tên quốc tế | SEACOM MARINE COMMUNICATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SEACOM COMMUNICATION |
Mã số thuế | 0109845196 |
Địa chỉ |
Tầng 6 Tòa Nhà Detech Tower, Số 8 Tôn Thất Thuyết, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Hồng Sơn
Ngoài ra Nguyễn Hồng Sơn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 640 406 |
Ngày hoạt động | 06/12/2021 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: • Đại lý bán hàng hóa; • Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bảo hiểm). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: - Sản xuất máy tính, thiết bị thông tin, viễn thông, Internet, sản phẩm công nghệ thông tin trọng điểm; - Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu và điện thoại được sử dụng để chuyển tín hiệu điện tử thông qua dây dẫn hoặc không khí như đài phát thanh và trạm vô tuyến và các thiết bị truyền thông không dây; - Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu, như cổng, thiết bị truyền dẫn; - Sản xuất ăngten thu phát; - Sản xuất thiết bị cáp vô tuyến; - Sản xuất môdem, thiết bị truyền tải. (Luật Viễn thông năm 2009) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: - Sản xuất thiết bị khí tượng; - Sản xuất thiết bị GPS; - Sản xuất thiết bị kiểm soát môi trường và điều khiển tự động; - Sản xuất thiết bị đo lường và ghi (ví dụ đo ánh sáng); - Sản xuất các thiết bị đo lường khác như máy dò phóng xạ, máy dò tìm, đo độ ẩm, đo khí tượng. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; - Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cầu cống, đường sá; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ khác. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: • Đại lý bán hàng hóa; • Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bảo hiểm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Luật Viễn thông năm 2009) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, vận tải, tin học, môi trường, xây dựng, đồ dùng văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá, hành khách. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (không bao gồm kinh doanh bất động sản); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (không bao gồm kinh doanh bất động sản); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (không bao gồm kinh doanh bất động sản). |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất sản phẩm phần mềm, nội dung thông tin số; cung cấp các dịch vụ phần mềm, nghiên cứu công nghệ thông tin. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Sản xuất, thiết kế Website, sàn giao dịch thương mại điện tử trên Internet, cổng thông tin trên Internet và các dịch vụ có liên quan. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản (Không bao gồm tư vấn pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về cổ phần hoá (Không bao gồm tư vấn pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; - Tư vấn thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi (Không bao gồm tư vấn pháp luật và dịch vụ thiết kế công trình). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, quảng bá thương hiệu của doanh nghiệp, hàng hoá |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tổ chức thực hiện các hoạt động trong lĩnh vực môi trường: quy hoạch môi trường, tư vấn môi trường, giáo dục môi trường, truyền thông môi trường; - Tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực tin học, điện tử, viễn thông, thể thao, giáo dục, môi trường, việc làm (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); - Hoạt động khí tượng thủy văn |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, vận tải, y tế, tin học, môi trường, xây dựng, đồ dùng văn phòng; |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tư vấn và tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, tổ chức biểu diễn văn hoá, thể thao quần chúng, tổ chức các lễ khởi công, khánh thành công trình xây dựng (trừ các chương trình Nhà nước cấm). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |