0110284788 - Công Ty Cổ Phần Vnct Group
Công Ty Cổ Phần Vnct Group | |
---|---|
Tên quốc tế | VNCT GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNCT GROUP.,JSC |
Mã số thuế | 0110284788 |
Địa chỉ |
Số 29 Ngách 41 Ngõ Thịnh Quang, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Văn Toản |
Ngày hoạt động | 14/03/2023 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
( không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm ( không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ( không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không hoạt động tại trụ sở địa điểm kinh doanh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm Loại trừ hoạt động xuất bản phẩm |
6201 | Lập trình máy vi tính (Trừ sản xuất, xây dựng, phát triển, cung cấp, triển khai các sản phẩm phần mềm trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Chuyển giao công nghệ; - Chuyển giao công nghệ từ nước ngoài vào Việt Nam; - Chuyển giao công nghệ từ Việt Nam ra nước ngoài - Chuyển giao công nghệ trong nước; - Thương mại hóa kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ - Ươm tạo công nghệ; - Ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ - Xúc tiến chuyển giao công nghệ; - Tư vấn chuyển giao công nghệ; - Môi giới chuyển chuyển giao công nghệ. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hạ tầng viễn thông và thiết lập mạng, trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm hoạt động điều tra và các hoạt động nhà nước cấm) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |