0110434899 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Vietking
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Vietking | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIETKING TRADING AND TOUR COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | VIETKING TOUR | 
| Mã số thuế | 0110434899 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 106 Phố Tôn Đức Thắng, Phường Ô Chợ Dừa, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Lê Thị Thanh Hương | 
| Ngày hoạt động | 02/08/2023 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ đấu giá hàng hóa) | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (loại trừ bán buôn vàng miếng và những loại nhà nước cấm) | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (loại trừ nhà nước cấm) | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (loại trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (loại trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán). | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Dịch vụ xin cấp thẻ cư trú; - Dịch vụ xin cấp thẻ tạm trú; - Dịch vụ xin cấp thị thực, visa (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |