0110953446 - Công Ty TNHH Giải Pháp Ngăn Cháy Vfs
Công Ty TNHH Giải Pháp Ngăn Cháy Vfs | |
---|---|
Tên quốc tế | VFS FIRE PREVENTION SOLUTIONS LIMITED |
Tên viết tắt | VFS FIRE PS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110953446 |
Địa chỉ | Đội 8, Thôn Nội, Xã Xuy Xá, Huyện Mỹ Đức, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Đội 8, Thôn Nội, Xã Hồng Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Thịnh |
Điện thoại | 0932 283 025 |
Ngày hoạt động | 12/02/2025 |
Quản lý bởi | Huyện Mỹ Đức - Đội thuế liên huyện ứng Hòa - Mỹ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất cửa an toàn, cửa thép chống cháy; - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất cửa, cửa kính khung, vách kính khung, cửa chắn dạng cuốn, dạng xếp, dạng sập, tấm vách ngăn bằng kim loại - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất cửa an toàn, cửa thép chống cháy; - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất cửa, cửa kính khung, vách kính khung, cửa chắn dạng cuốn, dạng xếp, dạng sập, tấm vách ngăn bằng kim loại - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất các bộ phận cho máy có mục đích chung; Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa; Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy, các thiết bị bảo vệ, cứu hộ, cứu nạn và công nghệ truyền thông phục vụ công tác phòng cháy, báo cháy và chữa cháy |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa trang thiết bị điện, điện tử điện gia dụng, dụng cụ cầm tay; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bơm, nạp bình chữa cháy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; - Lắp đặt Camera quan sát, hệ thống báo động, chống sét đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung - Lắp đặt hệ thống cửa, cửa kính khung, vách kính khung, cửa chắn dạng cuốn, dạng xếp, dạng sập, tấm vách ngăn bằng kim loại - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |