0111025151 - Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Hybrid
Công Ty TNHH Điện Mặt Trời Hybrid | |
---|---|
Tên quốc tế | HYBRID SOLAR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HYBRID SOLAR |
Mã số thuế | 0111025151 |
Địa chỉ | Ô Số A4/No1 Tt2 Số 10 Khu Tái Định Cư Ngọc Thụy - Thượng Thanh, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Ô Số A4/No1 Tt2 Số 10 Khu Tái Định Cư Ngọc Thụy - Thượng Thanh, Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Hằng |
Ngày hoạt động | 15/04/2025 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đã chuyển cơ quan thuế quản lý |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn dịch vụ kỹ thuật và xây dựng các công trình nguồn điện và các công trình công nghiệp, dân dụng. Quản lý dự án và thi công công trình điện lực, công nghiệp, dân dụng. Tư vấn quản lý dự án. Thiết kế điện, xây dựng cho các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Thiết kế xây dựng công trình điện. Giám sát thi công, lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Thẩm tra thiết kế. Khảo sát xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông, cầu, đường |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi, đường thủy, nông nghiệp phát triển nông thôn |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình cửa, xây dựng đường hầm, xây dựng công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ Trừ: Dịch vụ nổ mìn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Trừ: Dịch vụ nổ mìn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, mánh đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, giấy dán tường |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn dịch vụ kỹ thuật và xây dựng các công trình nguồn điện và các công trình công nghiệp, dân dụng. Quản lý dự án và thi công công trình điện lực, công nghiệp, dân dụng. Tư vấn quản lý dự án. Thiết kế điện, xây dựng cho các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Thiết kế xây dựng công trình điện. Giám sát thi công, lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Thẩm tra thiết kế. Khảo sát xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Trừ dịch vụ đòi nợ) |