0111054709 - Công Ty Cổ Phần Cyber Security Nts
Công Ty Cổ Phần Cyber Security Nts | |
---|---|
Tên quốc tế | CYBER SECURITY NTS JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0111054709 |
Địa chỉ | Biệt Thự Số 13, Dự Án Khu Nhà Ở Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Biệt Thự Số 13, Dự Án Khu Nhà Ở Vĩnh Hoàng, Phường Tương Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Tuấn Nam |
Điện thoại | 0347 990 802 |
Ngày hoạt động | 16/05/2025 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: - Kinh doanh sản phẩm an toàn thông tin mạng gồm: + Sản phẩm kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng; + Sản phẩm giám sát an toàn thông tin mạng; + Sản phẩm chống tấn công, xâm nhập. - Kinh doanh dịch vụ an toàn thông tin mạng gồm: + Dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự + Dịch vụ tư vấn an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ giám sát an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ khôi phục dữ liệu + Dịch vụ phòng ngừa, chống tấn công mạng (Theo Điều 41, 42 Luật An toàn thông tin mạng năm 2015) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; (Trừ Đấu giá bán lẻ qua internet) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Kinh doanh sản phẩm an toàn thông tin mạng gồm: + Sản phẩm kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng; + Sản phẩm giám sát an toàn thông tin mạng; + Sản phẩm chống tấn công, xâm nhập. - Kinh doanh dịch vụ an toàn thông tin mạng gồm: + Dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự + Dịch vụ tư vấn an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ giám sát an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng; + Dịch vụ khôi phục dữ liệu + Dịch vụ phòng ngừa, chống tấn công mạng (Theo Điều 41, 42 Luật An toàn thông tin mạng năm 2015) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác mua bán hàng hóa; - Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, chứng khoán, kiểm toán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học máy tính và thông tin; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: thương mại; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |