0111145995 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Dnh Việt Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Dnh Việt Nam | |
---|---|
Mã số thuế | 0111145995 |
Địa chỉ |
Số 01 N07A Kđt Mới Dịch Vọng, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Quang Nhân |
Điện thoại | 0986 727 887 |
Ngày hoạt động | 24/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
(Trừ loại nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1811 | In ấn Chi tiết: In báo, tạp chí, sách, bản đồ |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Đóng sách thành quyển, tạp chí, sách quảng cáo, catalo |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết : Sản xuất chất nhuộm và chất màu ( Không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón như: + Phân đạm ni tơ nguyên chất hoặc hỗn hợp, phân lân hoặc phân kali. + Phân urê, phân lân thô tự nhiên và muối kali thô tự nhiên ( Không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: keo dán, dung môi, chất phụ gia thực phẩm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện ứng dụng điện tử khác như: Sản xuất tụ điện, điện tử; Sản xuất mạch điện tích hợp; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết : Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện ứng dụng điện tử khác như: Sản xuất tụ điện, điện tử; Sản xuất mạch điện tích hợp; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ hoạt động đấu giá) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn Bán buôn đồ uống không có cồn |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn Bán buôn đồ uống không có cồn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Đồ ngũ kim; - Sơn, véc ni và sơn bóng; - Kính phẳng; - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; - Thiết bị và vật liệu để tự làm. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh ( Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi ,cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết :Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng,trong khoảng thời gian cụ thể. Cung cấp suất ăn theo hợp đồng ví dụ cung cấp thức ăn cho các hãng hàng không,xí nghiệp vận tải khách hàng đường sắt Hoạt động cung cấp thức ăn cho căng tin và hàng ăn tự phục vụ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới, cung cấp suất ăn công nghiệp |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ phát hành chương trình truyền hình) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Trừ xuất bản) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Hoạt động cung ứng lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |