0111164349 - Công Ty TNHH Cjade Vina
Công Ty TNHH Cjade Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | CJADE VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CJADE VINA |
Mã số thuế | 0111164349 |
Địa chỉ |
Số 06-Dãy N5-Khu Ttqđ Tchc, Phường Xuân Phương, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Na Jang Dae |
Điện thoại | 0917 733 831 |
Ngày hoạt động | 04/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại và các công tác thi công khác (CPC 511, 515) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại và các công tác thi công khác (CPC 511, 515) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516); Thi công, lắp đặt kết cấu thép (CPC 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại và các công tác thi công khác (CPC 511, 515) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Thực hiện quyền nhập khẩu các mặt hàng không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |