0111184345 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Inner Tea Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Inner Tea Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | INNER TEA VIETNAM INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | INNER TEA VIETNAM JSC |
Mã số thuế | 0111184345 |
Địa chỉ |
Xóm Văn Minh, Thôn Cấn Thượng, Xã Kiều Phú, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hiền |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn chè, nguyên liệu chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; trồng cây gia vị hàng năm; trồng cây hàng năm khác còn lại |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây hồng trà, cây cảnh lâu năm và cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1076 | Sản xuất chè |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Trộn chè và chất phụ gia; - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết; Sản xuất đồ uống không cồn |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; - Sản xuất phong bì, bưu thiếp; - Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; - Sản xuất nhãn hiệu; - Sản xuất giấy lọc và bìa giấy |
1811 | In ấn (Trừ loại Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ loại Nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic; - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hộp và can để đựng chè, ống và hộp gập lại được |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại chè, hàng công nghiệp thực phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa. Loại trừ: Không gồm hoạt động đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè, nguyên liệu chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại nguyên liệu chè, hàng công nghiệp thực phẩm |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh như: chè, trà thảo mộc,....; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cây hồng trà, cây dược liệu, cây gia vị, cây hoa các loại |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ loại Nhà nước cấm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: chè, trà thảo mộc,.... |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |