0111191977 - Công Ty TNHH Tian Ming
Công Ty TNHH Tian Ming | |
---|---|
Tên quốc tế | TIAN MING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TIAN MING CO., LTD |
Mã số thuế | 0111191977 |
Địa chỉ |
Số 11 Lk 1 Khu Nhà Ở Thương Mại Tại Tổ 6, Phường Xuân Phương, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lý Thị Yến Nhi |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: - In ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc, bản đồ, tập bản đồ, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, tem bưu điện, tem thuế, tài liệu, séc và các chứng khoán bằng giấy khác, nhật ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in ốp-sét, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; - In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm; - Các ấn phẩm in ấn được cấp bản quyền. |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: - Đóng sách thành quyển, tạp chí, sách quảng cáo, catalo,... bằng cách gấp, xếp, khâu, dán hồ, kiểm tra thứ tự (trang sách), khâu lược, dán bìa, tỉa, xén, in tem vàng lên sách; - Xếp chữ, sắp chữ, sắp chữ in, nhập dữ liệu trước khi in bao gồm quét và nhận biết chữ cái quang học, tô màu điện tử; - Dịch vụ làm đĩa bao gồm sắp hình ảnh và sắp đĩa (để in ốp-sét và in sắp chữ); - Khắc chạm, khắc axit trên trục lăn cho khắc kẽm; - Xử lý đĩa trực tiếp sang đĩa (cũng bao gồm đĩa nhựa); - Chuẩn bị đĩa và nhuộm nhằm làm giảm công việc in ấn và dán tem; - In thử; - Các sản phẩm nghệ thuật bao gồm in thạch bản và mộc bản (phiến gỗ để làm các bản khắc); - Sản xuất các sản phẩm sao chụp; - Thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, maket, bản nháp; - Các hoạt động đồ họa khác như khắc rập khuôn, rập khuôn tem, in nổi, in dùi lỗ, chạm nổi, quét dầu và dát mỏng, kiểm tra thứ tự và sắp xếp. |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: - Sao chép băng, đĩa hát, đĩa compact và băng máy từ các bản gốc; - Sao chép băng, đĩa từ, băng video phim và các ấn phẩm video từ các bản gốc; - Sao chép các phần mềm và dữ liệu sang đĩa, băng từ các bản gốc. (Loại trừ rập khuôn tem) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: - Sản xuất máy vi tính để bàn; - Sản xuất máy vi tính xách tay; - Sản xuất máy chủ; - Sản xuất máy tính cầm tay (PDA); - Sản xuất ổ đĩa từ, đĩa flash và các thiết bị lưu khác; - Sản xuất ổ đĩa quang học (ví dụ CD-RW, CD-ROM, DVD-ROM, DVD-RW); - Sản xuất máy in; - Sản xuất màn hình; - Sản xuất bàn phím; - Sản xuất các loại chuột, que điều khiển và các thiết bị kiểm tra; - Sản xuất các giao diện máy tính; - Sản xuất máy quét, bao gồm máy quét mã thanh; - Sản xuất máy đọc thẻ thông minh; - Sản xuất mũ ảo; - Sản xuất máy chiếu. Nhóm này cũng gồm: - Sản xuất các cổng máy tính như máy rút tiền tự động (ATM), máy bán hàng (POS), không hoạt động theo cơ khí; - Sản xuất thiết bị văn phòng đa chức năng như máy liên hợp fax-copy-quét. |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: - Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu và điện thoại được sử dụng để chuyển tín hiệu điện tử thông qua dây dẫn hoặc không khí như đài phát thanh và trạm vô tuyến và các thiết bị truyền thông không dây; - Sản xuất thiết bị chuyển mạch văn phòng trung tâm; - Sản xuất điện thoại không dây; - Sản xuất thiết bị đổi nhánh riêng (PBX); - Sản xuất điện thoại và máy fax, bao gồm máy trả lời điện thoại; - Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu, như cổng, thiết bị truyền dẫn; - Sản xuất ăngten thu phát; - Sản xuất thiết bị cáp vô tuyến; - Sản xuất máy nhắn tin; - Sản xuất điện thoại di động; - Sản xuất thiết bị truyền thông di động; - Sản xuất thiết bị trong phòng thu vô tuyến và truyền thanh, bao gồm cả các máy quay phim; - Sản xuất môdem, thiết bị truyền tải; - Sản xuất hệ thống chuông chống trộm và đèn báo động, gửi dấu hiệu đến một trạm điều khiển; - Sản xuất thiết bị chuyển đổi tivi và đài; - Sản xuất thiết bị hồng ngoại (ví dụ như điều khiển từ xa) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: - Sản xuất máy tính cơ; - Sản xuất máy cộng, thu ngân; - Sản xuất máy tính điện tử hoặc không dùng điện tử; - Sản xuất dụng cụ cân bưu phí, máy phục vụ bưu điện (dán phong bì, máy dán và in địa chỉ; mở, phân loại), các máy phụ trợ; - Sản xuất máy dán nhãn; - Sản xuất máy chữ; - Sản xuất máy tốc ký; - Sản xuất thiết bị đóng sách (như đóng nhựa hoặc đóng băng), loại văn phòng; - Sản xuất máy viết séc; - Sản xuất máy đếm xu và đóng gói xu; - Sản xuất gọt bút chì; - Sản xuất dập ghim và nhổ ghim dập; - Sản xuất máy in phiếu bầu cử; - Sản xuất máy dùi; - Sản xuất máy bán hàng tự động, hoạt động máy móc; - Sản xuất máy đếm tiền; - Sản xuất máy photocopy; - Sản xuất đầu máy quay đĩa; - Sản xuất bảng đen, bảng trắng và bảng ghi; - Sản xuất máy ghi điều lọc. |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: - Sản xuất trò chơi điện tử: video giải trí, cờ... |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (trừ hoạt động đấu giá tài sản) - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn đá quý; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hoạt động đấu giá) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
5820 | Xuất bản phần mềm - Sản xuất và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ phần mềm./. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (không bao gồm các dịch vụ có hạ tầng mạng); Dịch vụ giá trị gia tăng trên các mạng điện thoại di động và cố định; Cung cấp dịch vụ nội dung trên mạng viễn thông di động |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (không bao gồm các dịch vụ có hạ tầng mạng); Dịch vụ giá trị gia tăng trên các mạng điện thoại di động và cố định; Cung cấp dịch vụ nội dung trên mạng viễn thông di động |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan, chi tiết: dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng, xây dựng cơ sở dữ liệu, lưu trữ cơ sở dữ liệu, khai thác cơ sở dữ liệu. |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: -Thiết lập mạng xã hội; -Sàn giao dịch thương mại điện tử ( không bao gồm các website giao dịch chứng khoán trực tiếp) -Doanh nghiệp chỉ được hoạt động với thời hạn 5 năm kể từ ngày được chấp thuận cho Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp. (trừ hoạt động báo chí, hoạt động nhà nước cấm) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động báo chí, hoạt động nhà nước cấm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, bảo hiểm, thuế và chứng khoán) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo nội dung bị cấm) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ hoạt động báo chí) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ giám định thương mại - Xúc tiến chuyển giao công nghệ - Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp - Cho thuê nhà có trang thiết bị kỹ thuật đặc biệt (phòng điều hòa, nhà hát, hội trường, nhà hội thảo, phòng cưới, trường quay, rạp chiếu phim) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại, Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm (trừ hoạt động họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu hàng hóa; - Đại diện cho thương nhân; - Ủy thác mua bán hàng hóa; - Nhượng quyền thương mại (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) (Không gồm các hoạt động Dịch vụ báo cáo Tòa án; Hoạt động đấu giá độc lập; Dịch vụ lấy lại tài sản) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |