0111192441 - Công Ty TNHH Thiết Bị Pccc Quý Đạt
Công Ty TNHH Thiết Bị Pccc Quý Đạt | |
---|---|
Mã số thuế | 0111192441 |
Địa chỉ |
Số 11 Ngõ 114 Phố Hoàng Ngân, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Ngọc Vinh |
Điện thoại | 0243 994 056 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; - Giám sát thi công xây dựng cơ bản - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy (Điểm a, Khoản 1 Điều 9a Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001, sửa đổi bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2013) - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng Chi tiết: - Thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; - Giám sát thi công xây dựng cơ bản - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy (Điểm a, Khoản 1 Điều 9a Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001, sửa đổi bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2013) - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được. (trừ vàng) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy (Điểm a, Khoản 1 Điều 9a Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001, sửa đổi bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2013) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình thể thao ngoài trời - Chia tách đất với cải tạo đất |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy (Điểm a, Khoản 1 Điều 9a Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001, sửa đổi bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2013) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn các thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy (Điểm c, Khoản 1 Điều 9a Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001, sửa đổi bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2013) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; - Giám sát thi công xây dựng cơ bản - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy (Điểm a, Khoản 1 Điều 9a Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001, sửa đổi bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2013) - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng Chi tiết: - Thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; - Giám sát thi công xây dựng cơ bản - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy (Điểm a, Khoản 1 Điều 9a Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001, sửa đổi bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2013) - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy (Điểm a, Khoản 1 Điều 9a Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001, sửa đổi bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2013) (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Dịch vụ hệ thống đảm bảo an toàn (trừ dịch vụ bảo vệ); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại năm 2005) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (Điểm b, Khoản 1 Điều 9a Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001, sửa đổi bổ sung bởi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2013) |