0111196446 - Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Xây Dựng Minh Trí
| Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Xây Dựng Minh Trí | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH TRI EDUCATION AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0111196446 |
| Địa chỉ |
Thôn Bảo Lộc 1, Xã Phúc Lộc, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đoàn Văn Tú |
| Điện thoại | 0364 701 993 |
| Ngày hoạt động | 28/08/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Dạy máy tính; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về tự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy thêm, học thêm ngoài nhà trường; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt khung nhà thép |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp nền; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của các tòa nhà, đóng cọc; xây dựng bể bơi ngoài trời; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa; (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ ngành xây dựng; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng từ đất sét; |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; Dịch vụ thiết kế đồ thị; |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy piano và các môn âm nhạc khác; Dạy hội họa; Dạy nhảy; Dạy kịch; Dạy mĩ thuật; Dạy nghệ thuật biểu diễn; Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Dạy máy tính; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về tự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy thêm, học thêm ngoài nhà trường; |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |