0111202227 - Công Ty TNHH Social And Community Foundation
Công Ty TNHH Social And Community Foundation | |
---|---|
Tên quốc tế | SOCIAL AND COMMUNITY FOUNDATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SOCIAL AND COMMUNITY FOUNDATION |
Mã số thuế | 0111202227 |
Địa chỉ |
Số 461 Đường Trương Định, Phường Tương Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Hà |
Điện thoại | 0328 955 358 |
Ngày hoạt động | 03/09/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Không thực hiện hoạt động liên kết sản xuất chương trình đối với các chương trình phát thanh, truyền hình thời sự - chính trị) |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7500 | Hoạt động thú y |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. (Không bao gồm hoat động trung tâm môi giới việc làm) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (trừ các hoạt động gây chảy máu và không có bệnh nhân lưu trú) |
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |