0111218403 - Công Ty TNHH Ẩm Thực F&B Green Chef
| Công Ty TNHH Ẩm Thực F&B Green Chef | |
|---|---|
| Tên quốc tế | F&B GREEN CHEF CULINARY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | GREEN CHEF CO., LTD |
| Mã số thuế | 0111218403 |
| Địa chỉ |
Xóm Vòng Dưới, Thôn Chu Quyến 1, Xã Quảng Oai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hoàng Kiên |
| Điện thoại | 0333 127 633 |
| Ngày hoạt động | 15/09/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường tại Hà Nội) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: - Sản xuất đồ uống có cồn được chưng cất hoặc pha chế các loại rượu mạnh: rượu whisky, rượu gin, rượu mùi, đồ uống hỗn hợp... - Pha chế các loại rượu mạnh đã chưng cất; - Sản xuất rượu mạnh trung tính. |
| 1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: - Sản xuất rượu vang; - Sản xuất rượu sủi tăm; - Sản xuất rượu từ chiết xuất của nho; - Sản xuất đồ uống có cồn lên men nhưng không qua chưng cất như rượu sake, rượu táo, rượu lê, rượu mật ong, rượu hoa quả khác và đồ uống hỗn hợp chứa cồn; - Sản xuất rượu vec mut và đồ uống tương tự. - Pha chế các loại rượu vang; - Sản xuất rượu không cồn và có độ cồn thấp. |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: - Sản xuất rượu từ mạch nha như bia, bia đen; - Sản xuất mạch nha ủ men bia; - Sản xuất bia không cồn hoặc có độ cồn thấp. |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4631 | Bán buôn gạo (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường tại Hà Nội) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Trừ hoạt động cung cấp suất ăn hàng không) (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường tại Hà Nội) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường tại Hà Nội) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường tại Hà Nội) |