0301445732 - Công Ty TNHH Y Tế Việt Tiến
Công Ty TNHH Y Tế Việt Tiến | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TIEN HEALTHCARE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VT HEALTHCARE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0301445732 |
Địa chỉ |
6/1 Đường Số 6, Phường An Hội Đông, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Anh Tú |
Ngày hoạt động | 13/09/1995 |
Quản lý bởi | An Hội Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế ( chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). Mua bán máy phát điện, máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ ngành in |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải không dệt (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở); |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Gia công hàng may mặc; gia công cắt vải, viền, dập, nén (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp, bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính, - Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn, - Sản xuất đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua, - Sản xuất nỉ, - Sản xuất màn tuyn và các màn bằng vải khác, sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dải hoặc mẫu ten rời để trang trí, - Sản xuất tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa, - Sản xuất vải bố làm lốp xe bằng sợi nhân tạo có độ bền cao, - Sản xuất các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhau như: quần áo đi săn, vải dùng cho hoạ sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng, - Sản xuất các sản phẩm dệt khác: mạng đèn măng sông, - Sản xuất vải lót máy móc, - Sản xuất vải quần áo dễ co giãn, - Sản xuất vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật, - Sản xuất dây giày, - Sản xuất bông đánh phấn và găng tay, - May bao đựng gạo, vắt sổ quần áo. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất túi xách từ vải không dệt (trừ tái chế phế thải, thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa, sản phẩm khác từ giấy và bìa (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất bột giấy và tái chế phế thải tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn trên các sản phẩm vải không dệt (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Gia công cắt, bế, bồi in (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết : Sản xuất dụng cụ, thiết bị y tế ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất trang thiết bị , vật tư y tế ( áo phẫu thuật, khăn và bộ khăn phẫu thuật, khẩu trang y tế, đồ bảo hộ y tế, găng tay y tế); Sản xuất bông tẩy trang; Sản xuất các sản phẩm từ vải không dệt |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, máy móc trang thiết bị y tế |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải không dệt, vải dệt tráng keo, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Mua bán đồ điện, văn phòng phẩm; Bán buôn dược phẩm, dược liệu, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh. Bán buôn túi xách; Bán buôn khẩu trang y tế; Bán buôn bông tẩy trang |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế ( chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). Mua bán máy phát điện, máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ ngành in |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu nhựa; Bán buôn phụ liệu ngành may mặc và giày dép; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt và các sản phẩm từ vải không dệt |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp, thiết lập mạng xã hội, dịch vụ thương mại điện tử |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế thời trang, thiết kế đồ họa, thiết kế túi, vải không dệt |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dán tem, nhãn và đóng dấu; Bọc quà (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết : Dạy nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8541 | Đào tạo đại học ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8543 | Đào tạo tiến sỹ ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng - Các dịch vụ dạy kèm ( gia sư ) - Giáo dục dự bị - Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém ; - Các khóa dạy về phê bình , đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |