0302030346 - Công Ty TNHH Xây Dựng Kinh Doanh Nhà Và Khách Sạn Thái Bình
| Công Ty TNHH Xây Dựng Kinh Doanh Nhà Và Khách Sạn Thái Bình | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0302030346 |
| Địa chỉ |
477 An Dương Vương, Phường Chợ Quán, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Diệp Hữu Tinh
Ngoài ra Diệp Hữu Tinh còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0283 835 235 |
| Ngày hoạt động | 21/06/2000 |
| Quản lý bởi | Chợ Lớn - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi. |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Chế biến đá xây dựng (nghiền sàng, không khai thác). |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Sản xuất, chế biến nông sản. |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không thiết kế phương tiện vận tải hàng hóa bằng xe ô tô, đường thủ và không hoạt động tại trụ sở). |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng dân dụng,sửa chữa nhà và trang trí nội thất. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng cầu đường |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: xây dựng cống rãnh, hệ thống cấp thoát nước khu công nghiệp và khu dân cư đô thị |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét. |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa; Dịch vụ thương mại. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: Mua bán đồ hộp, lương thực, thực phẩm chế biến, nông thủy hải sản. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu trên 30 độ (chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ diều kiện kinh doanh theo qui định của pháp luật), |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá nội (chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ diều kiện kinh doanh theo qui định của pháp luật), |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải sợi |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán sản phẩm nhựa và da, mỹ phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán đồ dùng điện tử, kim khí điện máy |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất công nghiệp. Bán buôn phương tiện vận tải. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán: vật liệu xây dựng và trang trí nội thất |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán thủ công mỹ nghệ, công nghệ phẩm, bách hóa; Mua bán vật tư, nguyên liệu, hóa chất phục vụ sản xuất công nông nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), phân bón; Bán buôn hóa chất nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận chuyển khách du lịch. |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: Dịch vụ ăn uống. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. Cho thuê văn phòng, căn hộ. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
| 8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học. |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí: bóng bàn, thể dục thẩm mỹ. |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Massage (không hoạt động tại trụ sở). |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú chi tiết: Các dịch vụ khác: giặt ủi |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chi tiết: Các dịch vụ khác: cắt, uốn tóc, trang điểm |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Các dịch vụ khác: đặt vé, đặt phòng. Dịch vụ karaoké, trò chơi điện tử (phải thực hiện theo qui định của pháp luật). |