0302475698 - Công Ty Cổ Phần Dệt May Sài Gòn
Công Ty Cổ Phần Dệt May Sài Gòn | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON TEXTILE AND GARMENT EXPORT IMPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TEXGAMEX |
Mã số thuế | 0302475698 |
Địa chỉ |
298A Nguyễn Tất Thành, Phường Xóm Chiếu, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Mai Lan |
Ngày hoạt động | 26/11/2001 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở). |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị phụ tùng cơ điện lạnh công nghiệp và dân dụng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hạt tiêu, thực phẩm công nghệ, thực phẩm; Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng dệt may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy. Bán buôn sách-báo-tạp chí,văn phòng phẩm. Bán buôn mỹ phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị phụ tùng cơ điện lạnh công nghiệp và dân dụng. Mua bán máy móc phục vụ công - nông - lâm nghiệp và phụ tùng, máy văn phòng và phụ tùng. Bán buôn dụng cụ y khoa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, inox. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hạt nhựa, giấy, nguyên liệu giấy, bột giấy, giấy phế liệu. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán nhà. Cho thuê văn phòng, kho bãi. Cho thuê nhà xưởng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu trực tiếp. Dịch vụ thương mại, kho vận và các hoạt động sản xuất kinh doanh khác theo quy định của pháp luật. Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe máy, xe đạp. |
8510 | Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở). |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề.Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp - |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở). |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện (không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (trừ lưu trú bệnh nhân) |