0302480930 - Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản – Công Nghệ – Du Lịch Sài Gòn
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản - Công Nghệ - Du Lịch Sài Gòn | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON TOURISM - TECHNOLOGY - MINERAL CORPORATION |
Tên viết tắt | SG CORPORATION |
Mã số thuế | 0302480930 |
Địa chỉ | 108/2/5 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 108/2/5 Cộng Hòa, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Dương Ngọc Kíp
Ngoài ra Dương Ngọc Kíp còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838 110 280 |
Ngày hoạt động | 12/12/2001 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: trồng cây nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su chi tiết: trồng cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp chi tiết: Ươm, trồng giống cây trồng, cây kiểng (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò chi tiết: chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đất, cát, đá (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến hải sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Chế biến nông sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: may công nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Chế biến lâm sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại chi tiết: phát hành băng đĩa có nội dung được phép lưu hành (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: chế biến đất; sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác chi tiết: Sản xuất hàng mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: chế biến cát, đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: Sản xuất linh kiện bếp ga (bếp gas) (không hoạt động tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy bay (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Tháo dỡ các công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe máy, xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, vật tư, phụ tùng nguyên phụ liệu xe máy, ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán nông lâm sản ; mua bán giống cây trồng, cây kiểng (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thực phẩm công nghệ; mua bán thực phẩm; bán buôn thực phẩm bổ dưỡng, thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) . |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải sợi, sản phẩm may mặc các loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. Mua bán phim, băng đĩa có nội dung được phép lưu hành (không hoạt động tại trụ sở) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, vật tư, phụ tùng nguyên phụ liệu máy vi tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, vật tư, phụ tùng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc ngành hàng không và dân dụng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán vàng bạc (trừ mua - bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, vật tư, phụ tùng nguyên phụ liệu kim khí điện máy. Mua bán vật liệu xây dựng, khoáng sản (đá xây dựng, đá mỹ nghệ, đá trang sức, quặng titan). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: mua bán lương thực (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: sản xuất phim (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ chi tiết: Hoạt động bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ họa, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim) (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: phát hành phim có nội dung được phép lưu hành (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh nhà |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn về quản lý kinh doanh (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chi tiết: Dịch vụ quay phim, chụp ảnh |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức lễ hội, hội nghị, hội thảo, triển lãm. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghề. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không tổ chức tại trụ sở công ty) (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động sinh hoạt văn hóa: tổ chức gặp mặt giao lưu (trừ môi giới kết hôn) |