0302778237 - Công Ty TNHH Chế Biến – Xuất Khẩu Cà Phê
| Công Ty TNHH Chế Biến - Xuất Khẩu Cà Phê | |
|---|---|
| Tên quốc tế | COFFEE PROCESS AND EXPORT COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | CAPHEEX CO.LTD | 
| Mã số thuế | 0302778237 | 
| Địa chỉ | Tổ 1, Ấp 4, Xã Tà Lài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Hương Châu | 
| Điện thoại | 0286 296 013 | 
| Ngày hoạt động | 03/12/2002 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: chế biến cà phê và các mặt hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch chi tiết: dịch vụ kiểm đếm hàng nông sản. (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: chế biến cà phê và các mặt hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ môi giới vận tải. Đại lý, môi giới nông lâm sản nguyên dạng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: thu mua cà phê và các mặt hàng nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê các loại; Bán buôn chè; Bán buôn tiêu các loại; Bán buôn muối; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn hạt điều; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản; Bán buôn trái cây; Bán buôn rau, củ, quả; Bán buôn thực phẩm khác (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục. Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể thao. Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp. Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục, thiết bị dụng cụ thể thao, xe đạp và phụ tùng xe đạp, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị phục vụ: chế biến, đóng gói bao bì, kiểm tra chất lượng hàng nông sản. | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm, riêng rượu và thuốc lá điếu nội địa, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mua bán vàng miếng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: tư vấn quản lý kinh doanh (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: dịch vụ tư vấn về kỹ thuật chế biến, đóng gói bao bì, gia công hàng nông sản. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: dịch vụ nghiên cứu thị trường. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Hoạt động liên quan đến đến thúc đẩy các sự kiện thể thao; Hoạt động của các nhà tổ chức các sự kiện thể thao; Hoạt động hỗ trợ cho câu cá và săn bắn mang tính thể thao hoặc giải trí (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) | 
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |