0302851906 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Địa Ốc Đất Việt
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Địa Ốc Đất Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | CÔNG TY CP DU LỊCH ĐỊA ỐC ĐẤT VIỆT |
Tên viết tắt | DAVI CORP. |
Mã số thuế | 0302851906 |
Địa chỉ |
53-55-57 Phó Đức Chính, Phường Bến Thành, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Viết Tuý |
Ngày hoạt động | 30/01/2003 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không lên men và không chứa cồn) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng đóng chai (không sản xuất tại trụ sở), nước uống tinh khiết. Sản xuất nước giải khát (không kinh doanh tại thành phố Hồ Chí Minh). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (trừ sản xuất và lắp ráp máy điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 btu trở xuống) sử dụng ga lạnh r22)) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng. San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng gia dụng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, thiết bị viễn thông, thiết bị phát sóng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị tin học. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ khí hóa dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở). Bán buôn mùn cưa, tro trấu, bã mía (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa theo tuyến cố định bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ du lịch (không kinh doanh tại thành phố Hồ Chí Minh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại thành phố Hồ Chí Minh). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê nhà ở, đất. Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh. Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất. Sàn giao dịch bất động sản. Định giá bất động sản. Tư vấn, đấu giá bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về quản lý kinh doanh. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư, dự án công trình xây dựng; giám sát thi công các công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch. Tư vấn xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. Thiết kế tạo mẫu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Dịch vụ lao động (trừ cho thuê lại lao động). |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ soạn thảo văn bản. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị hội thảo (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không tổ chức tại trụ sở, chỉ tổ chức khi được phép của cơ quan quản lý ngành). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, xoa bóp, tắm bùn, tắm nước khoáng nóng; kinh doanh du lịch sinh thái (không kinh doanh tại thành phố Hồ Chí Minh). |