0302999130 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gia Thy
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gia Thy | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA THY INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | GIATHYCORP |
Mã số thuế | 0302999130 |
Địa chỉ |
Số 158 - 158A Đào Duy Anh, Phường Đức Nhuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hữu Quang |
Ngày hoạt động | 28/07/2003 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện trung và hạ thế, công trình cấp - thoát và xử lý nước, môi trường, công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư - đô thị - khu công nghiệp (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất các cấu kiện bằng kim loại như: tháp, cột, cửa kim loại, cửa sổ, khung của cửa, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng...(không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn, gia công cửa nhôm, cửa nhựa lõi thép, Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Không sản xuất tại Tp. Hồ Chí Minh). Sản xuất, gia công hàng gia dụng, hàng trang trí nội thất, thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy chữa cháy (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất thủy điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện gió, điện mặt trời, điện khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện trung và hạ thế, công trình cấp - thoát và xử lý nước, môi trường, công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư - đô thị - khu công nghiệp (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Đập phá tháo dỡ công trình cũ. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt cấu kiện máy móc thiết bị, hệ thống cơ điện kỹ thuật. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hàng gia dụng, hàng trang trí nội thất, thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy chữa cháy (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công cơ giới. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông thổ sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán trang trí nội thất, văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng, hàng trang trí nội thất, thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy - chữa cháy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán hàng vật liệu xây dựng, kim khí điện máy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô.. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ đường thủy nội địa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Biệt thự và căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà nghỉ dưỡng kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Kinh doanh bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Lập và thẩm tra dự án, dự toán và tổng dự toán công trình. Tư vấn đầu tư, tư vấn đấu thầu, tư vấn giám sát và quản lý dự án. Thiết kế kết cấu công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình phòng cháy chữa cháy. Thẩm tra thiết kế công trình phòng cháy chữa cháy. Giám sát thi công công trình phòng cháy chữa cháy. Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Khảo sát hiện trạng, địa hình, địa chất. Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị cơ giới. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì cảnh quan |