0304421306 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Intimex
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Intimex | |
---|---|
Tên quốc tế | INTIMEX GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | INTIMEX GROUP |
Mã số thuế | 0304421306 |
Địa chỉ |
61 Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Hà Nam |
Điện thoại | 0838 203 033 |
Ngày hoạt động | 26/06/2006 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
chi tiết: Mua bán nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. Bán buôn động vật sống. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến, bảo quản, thu gom thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, gia công chế biến hạt điều. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Chế biến nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy chi tiết: Sản xuất xe máy và phụ tùng xe máy (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sơ chế, chế biến sản phẩm nông sản. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán linh kiện, phụ tùng ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: Gia công xe máy (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. Bán buôn động vật sống. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy hải sản, thức ăn. Mua bán thực phẩm tươi sống, thực phẩm chế biến, sữa và các sản phẩm từ sữa. (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử. Mua bán điện thoại di động các loại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng, phương tiện vận tải, thiết bị điện công nghiệp-điện gia dụng-điện lạnh-công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, phụ tùng và linh kiện; máy móc, thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm-cầu cảng-công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt, thép, kim loại màu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng khoáng sản, vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán nguyên liệu phục vụ sản xuất, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), vàng, bạc, đá quý, giống thủy hải sản, nguyên phụ liệu sản xuất bánh kẹo, phân bón, sản phẩm ngành nhựa-ngành giấy-ngành cao su và nguyên phụ liệu, phụ gia của chúng, sản phẩm nông sản, nguyên liệu sản xuất xi măng. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Mua bán lương thực (không hoạt động tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thực phẩm (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh). |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh). |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở, văn phòng, văn phòng cho thuê, kho, bãi, nhà xưởng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, quản lý bất động sản, môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng (trừ: thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Lập dự toán, tổng dự toán công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hành. |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trò chơi điện tử (không hoạt động tại trụ sở). Hoạt động chiếu phim cố định (không hoạt động tại trụ sở). |