0305268770 - Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Quang Phong
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Quang Phong | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG PHONG ENGINEERING CORPORATION |
Tên viết tắt | QPE. CORP. |
Mã số thuế | 0305268770 |
Địa chỉ | 68 Lâm Quang Ky, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 68 Lâm Quang Ky, Phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Ngọc Thành |
Điện thoại | 0282 210 599 |
Ngày hoạt động | 29/09/2007 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện tử, xe đạp, xe mô tô, xe ô tô chạy bằng điện (không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt chi tiết: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt (không giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh, thuỷ sản khô. Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện tử, xe đạp, xe mô tô, xe ô tô chạy bằng điện (không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện công nghiệp, gia dụng (không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện tử, xe đạp, xe mô tô, xe ô tô chạy bằng điện (không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện công nghiệp, gia dụng (không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện chi tiết: mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện tử, xe đạp, xe mô tô, xe ô tô chạy bằng điện (không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở). (không gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử, xe đạp, xe mô tô, xe ô tô chạy bằng điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Mua bán thiết bị điện công nghiệp, gia dụng; máy phát điện, thiết bị kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động, thiết bị thi công xây dựng, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành hàng hải; - Bán buôn máy công nghiệp và dân dụng; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: - Mua bán hàng kim khí điện máy, vật liệu xây dựng; - Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán vật tư ngành điện, nước. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn, khu nghỉ dưỡng (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: . khác. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng, máy phát điện, thiết bị điện tử, thiết bị điện công nghiệp, thiết bị an toàn và bảo hộ lao động, hàng kim khí điện máy. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |