0305755968 - Công Ty TNHH San Hà
Công Ty TNHH San Hà | |
---|---|
Tên quốc tế | SAN HA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAN HA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0305755968 |
Địa chỉ |
951 Tạ Quang Bửu, Phường 6, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Ngọc Hà |
Điện thoại | 0283 982 327 |
Ngày hoạt động | 03/06/2008 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm, thủy cầm; Chế biến - đóng hộp - bảo quản thịt gia súc, gia cầm, thuỷ cầm đông lạnh; chế biến xúc xích (không hoạt động tại trụ sở). Bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Gieo trồng ngô và các loại cây lương thực có hạt khác như: lúa mỳ, lúa mạch, cao lương, kê. |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như: khoai lang, khoai tây, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng,... |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu Chi tiết: Gieo trồng các loại cây có hạt chứa dầu như cây đậu tương, cây lạc, cây vừng, cây thầu dầu, cây cải dầu, cây hoa hướng dương, cây rum, cây mù tạc và các cây có hạt chứa dầu khác. |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại rau lấy lá như: Rau cải, bắp cải, rau muống, súp lơ, cây bông cải xanh, rau diếp, măng tây, rau cúc, rau cần ta, rau cần tây và các loại rau lấy lá khác; Trồng các loại rau lấy quả như: Dưa hấu, dưa chuột, bí xanh, bí ngô, cà chua, cây cà, cây ớt, các loại dưa và rau có quả khác; Trồng các loại rau lấy củ, cả rễ, hoặc lấy thân như: Su hào, cà rốt, cây củ cải, cây hành, cây tỏi ta, cây tỏi tây, cây mùi, cây hẹ và cây lấy rễ, củ hoặc thân khác; Trồng cây củ cải đường; Trồng các loại nấm; gieo trồng các loại đậu để lấy hạt như: đậu đen, đậu xanh, đậu vàng, đậu trứng quốc, đậu hà lan... ;Trồng các loại cây hàng năm lấy hoa hoặc cả cành, thân, lá, rễ để phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa... |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng các loại cây chủ yếu làm gia vị như cây ớt cay, cây gừng, cây nghệ,... |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho làm nguyên liệu sản xuất rượu nho và trồng nho ăn quả; Trồng cây xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây vả, cây chà là, cây thanh long, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; Trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt như táo khác; Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm; dạng bụi và cây có quả hạnh nhân như cây có quả mọng, cây mâm xôi, cây dâu tây, cây hạt dẻ, cây óc chó,... |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu Chi tiết: Trồng cây dừa, cây ôliu, cây dầu cọ và cây lấy quả chứa dầu khác. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Sản xuất hạt giống, gieo ươm các loại giống cây hàng năm như: sản xuất lúa giống; giống cây su hào, bắp cải, xúp lơ, cà chua, giống nấm... |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi bò sữa và bò thịt; Sản xuất giống trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi, gia công chăn nuôi lợn đực giống, lợn nái, lợn sữa. sản xuất tinh dịch lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: ; Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm, thủy cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Tổ chức trại chăn nuôi và sản xuất con giống gia súc, gia cầm, thủy cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy sản phẩm trước khi bán (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, chế biến, kinh doanh nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy cầm, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm, thủy cầm; Chế biến - đóng hộp - bảo quản thịt gia súc, gia cầm, thuỷ cầm đông lạnh; chế biến xúc xích (không hoạt động tại trụ sở). Bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, đóng hộp, bảo quản thuỷ sản (cá, tôm, cua,...) đông lạnh; Chế biến, đóng hộp, bảo quản thủy sản khô bằng phương pháp sấy, hun khói, ướp muối (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông sản; Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến thức ăn từ rau quả; Rang các loại hạt; Sản xuất giá sống; Sản xuất thực phẩm từ rau quả dễ hỏng làm sẵn như: salad, rau đã cắt hoặc gọt, đậu để đông (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Xay xát các mặt hàng nông sản. Sản xuất bột thô: bột mỳ, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các hạt ngũ cốc khác. Sản xuất bột gạo. Xay rau: Sản xuất bột hoặc thức ăn từ các loại đậu, các rễ thân cây hoặc các hạt ăn được khác. Sản xuất bột hỗn hợp hoặc bột đã trộn sẵn làm bánh mỳ, bánh quy và bánh ngọt. |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tươi; Sản xuất bánh mỳ dạng ổ bánh mỳ; Sản xuất bánh nướng, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả...; Sản xuất bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác; Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ mặn hoặc ngọt; Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế... |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất các loại thức ăn nhanh; từ thịt; từ thủy sản; Sản xuất món ăn từ rau. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm và đồ uống (bao gồm thức ăn nhanh và cà phê) từ nguyên liệu trong nước và nhập khẩu; Sản xuất soup và nước soup; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt (sốt mayonnaise, bột mù tạt và mù tạt); Sản xuất dấm; Sản xuất nước cốt từ thịt, cá, tôm, cua. Sản xuất đậu hũ. Sản xuất các sản phẩm trứng. Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến. Chế biến suất ăn công nghiệp |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thức ăn nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia cho thức ăn gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy hải sản. Gia công nguyên phụ liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản cho cá nhân, tổ chức trong nước. Sản xuất bột xương, bột thịt, bột lông vũ, bột huyết, bột gia cầm dùng cho sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. Kho chứa hàng thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bán buôn gia súc, gia cầm, thủy cầm; Bán buôn rau củ quả, lương thực (các loại bột ngũ cốc), lương thực chế biến (mì ăn liền); Bán buôn rau quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị và hàng nông sản, trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên phụ liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản; Bán buôn con giống gia súc, gia cầm, thủy cầm. Kho chứa thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Kho chứa nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn trứng tươi, sản phẩm từ trứng gia cầm; bán buôn gà quay, vịt quay, xúc xích (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các loại rau, củ, quả, trái cây tươi; đông lạnh và chế biến nước ép (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột. Bán buôn các loại chè đen, chè xanh đã hoặc chưa chế biến, đóng gói, kể cả loại chè đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói chè vào nước (chè Lippton, Dilmate...). Bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao...; Bán buôn sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc... và sản phẩm sữa như bơ, phomat...; Bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn dầu, mỡ động thực vật. Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước trái cây; Bán buôn rượu, bia, nước giải khác có gas; Bán buôn nước khoáng thiện nhiên, nước tinh khiết đóng chai khác. Kho chứa đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh...). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. chưa được phân vào đâu. (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: như: máy ấp trứng, nuôi gia cầm, máy rắc phân, máy gieo hạt; Máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất, thiết bị vật tư phục vụ trong ngành nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Kho chứa hàng nguyên liệu, phụ liệu, vật tư cho ngành sản xuất phân bón; nguyên liệu (trừ hóa chất và các chất dễ gây cháy nổ), phụ liệu, vật tư cho ngành sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy hải sản. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. Bán lẻ nước giải khát các loại, bánh kẹo, đường, sữa, bia. Kinh doanh lương thực, thực phẩm. Bán lẻ thực phẩm khác.(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ trứng tươi, sản phẩm từ trứng gia cầm; Bán lẻ thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, gà quay, vịt quay, xúc xích; Bán lẻ rau củ quả, lương thực (các loại bột ngũ cốc), lương thực chế biến (mì ăn liền); Bán lẻ rau quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị, phụ gia thực phẩm, hàng nông sản và sản phẩm thủy sản, mật ong và các sản phẩm từ mật ong, sữa chế biến, dầu thực vật, chè, đường, cà phê; Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, mứt và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước trái cây; Bán lẻ rượu, bia, nước giải khác có gas; Bán lẻ nước khoáng thiện nhiên, nước tinh khiết đóng chai khác |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mạc trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho chứa hàng của công ty (không hoạt động tại trụ sở) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ giải khát, quán cà phê, sinh tố, trà sữa, nước ép trái cây; quán giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Dịch vụ chiếu phim trong các rạp chiếu phim, ngoài trời hoặc ở các câu lạc bộ chiếu phim tại các phòng chiếu tư nhân. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: nông sản, thực phẩm. Sơ chế, đóng gói thịt các loại. (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất Nhập Khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |