0305841448 - Công Ty TNHH Tôn Thép Kokoro
Công Ty TNHH Tôn Thép Kokoro | |
---|---|
Tên quốc tế | KOKORO STEEL CORRUGATED COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KOKORO STEEL CORRUGATED CO., LTD |
Mã số thuế | 0305841448 |
Địa chỉ |
432/16M2 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thị Lan Oanh |
Ngày hoạt động | 09/07/2008 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
chi tiết: bán buôn sắt, thép; bán buôn thép ống; thép hộp; thép tấm; thép hình và phụ kiện; bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm; thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: sản xuất tôn, sắt, thép (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (trừ gia công cơ khí , tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: sản xuất máy lọc nước (trừ gia công cơ khí , tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các loại bàn, giá, kệ, xe kéo, xe đẩy hàng dùng trong xưởng Sản xuất và các phụ kiện, linh kiện dự phòng của sản phẩm này. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa máy lọc nước nóng lạnh, điện lạnh (trừ gia công cơ khí , tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; hàng kim khí điện máy; điện lạnh; bán buôn nhôm tấm; inox và các sản phẩm từ inox; bán buôn xe đạp điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị diện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy bơm, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị lọc nước; hệ thống lọc nước tinh khiết; máy lọc nước nóng lạnh trực tiếp; máy lọc nước tinh khiết |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép; bán buôn thép ống; thép hộp; thép tấm; thép hình và phụ kiện; bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm; thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn tôn, xà gỗ; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, cỏi; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; sơn, vécni; bán buôn hàng trang trí nội thất; ván ép; ván sàn; bán buôn ống nước. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn nguyên phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn giấy và nguyên liệu giấy; bán buôn hạt nhựa; bán buôn thùng carton; bao bì giấy, bao bì nhựa; bán buôn các sản phẩm cơ khí; bán buôn các loại khuôn mẫu (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô; vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng trong khoảng thời gian cụ thể |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống lọc nước |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khắc chữ trên chất liệu da, mica , đồng, inox, gỗ , nhựa , cao su, thuỷ tinh, pha lê , đá hoa cương , giấy kim loại ( trừ gia công cơ khí , tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, luyện cán cao su, sản xuất gốm sứ thuỷ tinh tại trụ sở).Dịch vụ cắt , khắc laser, CNC trên chất liệu : Kim loại , vải, da, mica , đồng, inox, ván ép, gỗ , nhựa , cao su , thuỷ tinh, pha lê, đá hoa cương, giấy (không hoạt động tại trụ sở). |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Không hoạt động tại trụ sở |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đào tạo kỹ năng |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, tư vấn du học; |