0306136368 - Công Ty TNHH Thủy Kim Sinh
| Công Ty TNHH Thủy Kim Sinh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THUY KIM SINH COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | THUY KIM SINH CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0306136368 | 
| Địa chỉ | 117A Ấp 51, Xã Bà Điểm, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Kim Chi Ngoài ra Nguyễn Thị Kim Chi còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Điện thoại | 0283 602 619 | 
| Ngày hoạt động | 22/10/2008 | 
| Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, nguyên liệu phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và thuốc bảo vệ thực vật, Thuốc thú y; bán buôn hạt nhựa, bao bì. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng nấm các loại (bao gồm nấm đông trùng hạ thảo) | 
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm | 
| 0121 | Trồng cây ăn quả | 
| 0123 | Trồng cây điều | 
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu | 
| 0125 | Trồng cây cao su | 
| 0126 | Trồng cây cà phê | 
| 0127 | Trồng cây chè | 
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Sản xuất giống nấm và phôi nấm | 
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm)(Không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng; Sản xuất men bánh mì. | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: Sản xuất phân bón; sản phẩm hóa chất dùng trong nông nghiệp, men vi sinh (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất, gia công pha chế các loại thuốc bảo vệ thực vật (Không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không sản xuất tại trụ sở). | 
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý môi trường và cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất bao bì từ plastic (trừ tái chế phế thải nhựa) | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời(trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) | 
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; men vi sinh, nguyên phụ liệu phục vụ cho ngành sản xuất hóa chất. | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng;Bán buôn thịt gia súc, gia cầm, thủy sản; Nấm Đông trùng hạ thảo tươi và khô; Bán buôn nấm các loại, trái cây, tiêu, chè, cà phê, (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn men bánh mì. | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng mỹ phẩm. | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, nguyên liệu phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và thuốc bảo vệ thực vật, Thuốc thú y; bán buôn hạt nhựa, bao bì. | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, thuỷ sản tươi, đông lạnh và chế biến. (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh); Nấm Đông trùng hạ thảo tươi và khô; Men bánh mì. | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu: Tư vấn chuyên giao công nghệ.Tư vấn về nông học. | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói phân bón và thuốc bảo vệ thực vật (Không hoạt động tại trụ sở) |