0310037930 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phát Triển Đông Dương
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phát Triển Đông Dương | |
---|---|
Tên quốc tế | INDOCHINA DEVELOPMENT EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | INDOCHINA DEVELOPMENT EXPORT IMPORT CO., LTD |
Mã số thuế | 0310037930 |
Địa chỉ |
Số 17, Lô B, Đường Số 1, Khu Dân Cư Phú Mỹ, Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Trường Mạnh |
Ngày hoạt động | 24/05/2010 |
Quản lý bởi | Quận 7 - Đội Thuế liên huyện Quận 7 - Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn đồ dùng cho nhà bếp, nhà ăn, hàng kim khí điện máy. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dược phẩm), Bán buôn xe đạp, xe máy (cả xe đạp điện, máy điện) và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa cây, cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị; Trồng cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp; lấy gỗ; tre, nứa; Trồng rừng và chăm sóc khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy sản nước lợ; Nuôi trồng thủy sản nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt; Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thuỷ sản; Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô; khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả; khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động vật, thực vật; Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát; Sản xuất bột ngô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: bằng gỗ; bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn đồ dùng cho nhà bếp, nhà ăn, hàng kim khí điện máy. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dược phẩm), Bán buôn xe đạp, xe máy (cả xe đạp điện, máy điện) và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng điện năng lượng mặt trời. Bán buôn máy móc |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại. Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác (trừ vàng miếng). Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. . |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đá quý. Bán buôn tấm pin và Module chuyển hóa năng lượng mặt trời |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ tấm pin và module chuyển hóa năng lượng mặt trời |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thât tương tự. Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Phú Mỹ, Quận 7, Hồ Chí Minh
Công Ty TNHH Logistics Vận Tải Đa Phương Thức Phương Đông
: 0315239810
: Trần Thị Thúy Ngọc
: Số 1, Đường Số 4, Kdc Tân Thành Lập, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Công Ty TNHH Phát Triển Kinh Doanh Tuấn Lộc
: 3801320487
: Phạm Thanh Tuấn
: Tổ 8, Thôn Phú Tân, Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
: 0319000935
: Lưu Thị Ngọc Thuý
: 197 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0801453361
: Vũ Văn Nguyễn
: Số Nhà 19, Ngõ 27 Phố Đồng Tâm, Thị Trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
: 0801453298
: Nguyễn Thị Đạm
: Số 36 Đường Nguyễn Sơn, Kbt Cao Cấp Đỉnh Long, Phường Tân Bình, Thành Phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
: 5200951121
: Trịnh Minh Nguyệt
: 134 Đường Thành Công, Phường Nguyễn Thái Học, Thành Phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 8031103722-001
: Vũ Thị Phương Thanh
: Tại Nhà Số 388, Đường Hoàng Văn Thụ, Tổ 15, Phường Hữu Nghị, Thành Phố Hoà Bình, Hòa Bình
: 0111090256
: Vũ Thị Phương
: Thôn Cầu, Xã Hồng Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 8885504180-001
: Trần Duy Tùng
: Số 14, Đội 10, Thôn 5, Xã Quảng Bị, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
: 0111090425
: Hoàng Văn Tiến
: Số 23, Ngách 169/161, Đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 3801320487
: Phạm Thanh Tuấn
: Tổ 8, Thôn Phú Tân, Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam