0310534650 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Thực Phẩm Trường An
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Thực Phẩm Trường An | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG AN TRADING PRODUCTION FOOD JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0310534650 |
Địa chỉ |
115/27 Khu Phố 1, Đường Tl41, Phường An Phú Đông, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Danh Thắng |
Ngày hoạt động | 23/12/2010 |
Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
chi tiết: -Bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế, nội tạng từ thịt gia súc, gia cầm; Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh, khô, mắm như cá, động vật giáp xác (tôm, cua), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc) động vật không xương sống khác sống dưới nước; Bán buôn rau, quả tươi, đông lạnh; Bán buôn trà (chè); Bán buôn đường; Bán buôn trứng (không hoạt động tại trụ sở) -Bán buôn các sản phẩm chế biến từ thịt, gia súc, gia cầm; Bán buôn các sản phẩm chế biến từ thủy sản, Bán buôn các sản phẩm chế biến từ rau, củ, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa; Bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh ) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: -Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hạt, quả có dầu (trừ các loại đậu); Bán buôn hoa và cây (trừ hoa tươi). -Bán buôn động vật sống, Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: -Bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế, nội tạng từ thịt gia súc, gia cầm; Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh, khô, mắm như cá, động vật giáp xác (tôm, cua), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc) động vật không xương sống khác sống dưới nước; Bán buôn rau, quả tươi, đông lạnh; Bán buôn trà (chè); Bán buôn đường; Bán buôn trứng (không hoạt động tại trụ sở) -Bán buôn các sản phẩm chế biến từ thịt, gia súc, gia cầm; Bán buôn các sản phẩm chế biến từ thủy sản, Bán buôn các sản phẩm chế biến từ rau, củ, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa; Bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh ) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh ) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh ) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô. |
8292 | Dịch vụ đóng gói |