0311183243 - Công Ty TNHH Acacy
Công Ty TNHH Acacy | |
---|---|
Tên quốc tế | ACACY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ACACY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311183243 |
Địa chỉ |
Phòng 1901, Tòa Nhà Saigon Trade Center, Số 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Tô Minh Thuận |
Ngày hoạt động | 23/09/2011 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê. Sản xuất cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc. Sản xuất các chất thay thế cà phê. Trộn chè và chất phụ gia. Sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm. Sản xuất súp và nước xuýt. Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa các thành phần hooc môn. Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt mayonnaise, bột mù tạc và mù tạc. Sản xuất giấm. Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo. Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. Sản xuất các loại trà thảo dược (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã). Sản xuất men bia. Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm. Sản xuất sữa tách bơ và bơ. Sản xuất các sản phẩm trứng,albumin trứng. Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt. Sản xuất các sản phẩm cô dặc nhân tạo |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất bàn chải đánh răng (không hoạt động tại trụ sở). (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Lắp ráp thiết bị, linh kiện điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt; Sửa chữa và bảo dưỡng mô tơ điện, máy phát điện và bộ mô tơ máy phát điện; Sửa chữa và bảo dưởng thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi; Sửa chữa và bảo dưỡng rơle và bộ điêu khiển công nghiệp; Sửa chữa và bảo dưỡng pin và ắc quy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thiết bị văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới mua bán hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học, thiết bị chính xác. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe mô tô, xe máy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng xe mô tô, xe máy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển,giao nhận, sắp xếp hàng hóa. (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không ) |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Lập trình các phần mềm nhúng |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản. Quảng cáo bất động sản. Quản lý bất động sản. (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ. Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy. Phân tích lỗi |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời chi tiết: cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Vệ sinh văn phòng, kho bãi, nhà xưởng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên và vườn cho tòa nhà công nghiệp và thương mại |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ thư ký, dịch vụ gửi thư |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, kỹ năng đàm phán, thương lượng, kỹ năng tổ chức công việc hiệu quả, kỹ năng quản lý doanh nghiệp, kỹ năng bán hàng và quản lý bán hàng; kỹ năng chăm sóc khách hàng; kỹ năng nói chuyện trước công chúng, kỹ năng thực hành sản xuất, kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng (trừ các hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bênh binh; hoạt động khám, chữa bệnh và không có bệnh nhân lưu trú) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh
Công Ty TNHH Nước Giải Khát Suntory Pepsico Việt Nam
: 0300816663
: Ashish Joshi
: Cao Ốc Sheraton, Số 88 Đường Đồng Khởi , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0318988857
: Nguyễn Thanh Tâm
: 12_20 Lê Văn Hưu, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0315752109
: Nguyễn Thị Vĩnh Phú
: Tầng 19, Tòa Nhà Friendship, Số 31 Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0301457960
: Cheon Kwan Hoe
: Lầu 15, Tòa Nhà Harbour View, Số 35, Đường Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0315766503
: Köhncke Oliver Rainer
: Phòng 18.01, Tầng 18, Số 33 Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Cơ Khí Tuấn Quỳnh
: 0111092158
: Lê Văn Quỳnh
: Số Nhà 05, Thôn Dược Thượng, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 3604024231
: Phạm Đình Lương
: Số 44, Tổ 5, Khu 15, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
: 2803170059
: Đậu Thị Liên
: Sn 511, Đường Quang Trung, Phường Hải Hòa, Thị Xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
: 0111088578
: Đinh Việt Hải
: Số 17 Ngõ 180 Đường Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0107341066
: Nguyễn Xuân Phương
: Tầng 12, Tòa Nhà Adi Building, Khu Tiểu Thủ Công Nghiệp, Làng Nghề Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0100233488
: Hàn Ngọc Vũ
: Tầng 1 (Tầng Trệt) &Tầng 2 Tn Sailing Tower, Số 111A Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh
: 3001806817
: Đỗ Hoàng Phương
: 27 D8, Khu Biệt Thự Sài Gòn Pearl, 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam