0311553751 - Công Ty TNHH Super Group
Công Ty TNHH Super Group | |
---|---|
Tên quốc tế | SUPER GROUP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SUPER GROUP |
Mã số thuế | 0311553751 |
Địa chỉ | 262 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 262 Nguyễn Thượng Hiền, Phường Đức Nhuận, Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thải |
Điện thoại | 0913 420 009 |
Ngày hoạt động | 21/02/2012 |
Quản lý bởi | Phú Nhuận - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không gia công hàng đã qua sử dụng, không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở). |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, bưu chính, viễn thông – công nghệ thông tin, các công trình nguồn điện, đường dây và trạm biến áp đến 500kV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, hệ thống chống sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; - Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy luyện kim, máy uốn thép, máy cắt - cán - dập - ép kim loại. Bán buôn máy móc, thiết bị chống sét. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. Bán buôn kim loại khác: đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc. Bán buôn sản phẩm cơ khí, thang máy, vận thăng, cần trục, cửa sắt, cửa nhôm, cửa inox |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ đồng hồ, kính mắt. Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim và phát sóng). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bảo hiểm. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Dịch vụ tư vấn thiết kế và phác thảo công trình; -Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; -Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; - Thiết kế hệ thống chống sét, báo trộm, camera; -Thẩm tra thiết kế công trình; -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, dân dụng, công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. - Giám sát thi công công trình phòng cháy chữa cháy. - Giám sát thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện và công trình các loại. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình - Giám sát khảo sát địa chất công trình; Giám sát khảo sát địa hình - Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn Quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Lập tổng dự toán và dự toán công trình; - Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Đánh giá dự án đầu tư; - Hoạt động đo đạc bản đồ - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Tư vấn giám sát các công trình đường dây và Trạm biến áp đến 500KV - Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ). |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photocopy; chuẩn bị tài liệu. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hoá |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề, dạy kỹ năng, dạy ngoại ngữ (không hoạt động tại trụ sở). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |