0312031356 - Công Ty TNHH Nhiệt Điện Việt Nam
| Công Ty TNHH Nhiệt Điện Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM THERMO - ELECTRIC COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | VIET NAM THERMO - ELECTRIC CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0312031356 | 
| Địa chỉ | Số 25 Đường Lương Văn Nho, Tổ 8, Kp2, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Xuân Việt Ngoài ra Nguyễn Xuân Việt còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Điện thoại | 0986 122 688 | 
| Ngày hoạt động | 31/10/2012 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: sản xuất phần mềm (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).. | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. | 
| 7310 | Quảng cáo (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về công nghệ | 
| 8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |